| Yêu và sống
Công sở tiếng Hàn là gì
Công sở tiếng Hàn là 관공서 /gwangongso/, các cơ quan quản lí nhà nước các cấp và hành chính sự nghiệp có tư cách pháp nhân công quyền nhằm thực hiện chức năng quản lí nhà nước hoặc dịch vụ công.
Một số từ vựng về công sở tiếng Hàn:
고용인 /goyongin/: Nhà tuyển dụng.
근무 조건 /geunmu jokkon/: Điều kiện làm việc.
직무 설명 /jingmu solmyong/: Mô tả công việc.
연습생 /yonseupssaeng/: Thực tập sinh.
인터뷰하다 /intobyuhada/: Phỏng vấn.
이력서 /iryoksso/: Sơ yếu lý lịch.
승진하다 /seungjinhada/: Thăng chức.
서류 /soryu/: Tài liệu.
데이터베이스 /deitobeisseu/: Cơ sở dữ liệu.
봉급 /bonggeup/: Tiền lương.
Một số ví dụ về công sở tiếng Hàn:
1/ 당신은 여기서 얼마나 오랫동안 일했나요?
/Dangsineun yogiso olmana oraetttongan ilhaennayo/.
Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
2/ 실내를 비추기 위해서, 관공서이 형광등을 사용해야 한다.
/Silraereul bichugi wihaeso, gwangongsoi hyonggwangdeungeul sayonghaeya handa/.
Để chiếu sáng trong nhà, công sở nên dùng đèn huỳnh quang.
3/ 이것은 파일 캐비닛입니다. 당신은 이 캐비닛을 사용할 수 있습니다.
/Igoseun pail kaebinisimnida. Dangsineun i kaebiniseul sayonghal ssu itsseumnida/.
Đây là tủ đựng hồ sơ. Bạn có thể sử dụng chiếc tủ này.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Công sở tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn