Home » Cực quang vùng cực tiếng Pháp là gì
Today: 2024-07-08 15:02:38

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Cực quang vùng cực tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 10/08/2022)
           
Cực quang vùng cực tiếng Pháp là une aurore polaire, là một hiện tượng tự nhiên xuất hiện ở các vùng cực, được sinh ra bởi sự tương tác giữa những hạt mang điện tích từ gió mặt trời ở tầng khí quyển cao.

Cực quang vùng cực tiếng Pháp là une aurore polaire, là một hiện tượng quang học gồm nhiều màu sắc ánh sáng trên bầu trời đêm, là một trong những hình ảnh đẹp của tự nhiên.

Một số từ vựng tiếng Pháp về cực quang vùng cực:

L'hémisphère nord: Bắc bán cầu.

Ld'hémisphère sud: Nam bán cầu.

Lumières du nord: Ánh sáng phương Bắc.

Un phénomène lumineux: Hiện tượng ánh sáng.

L'atmosphérique: Khí quyển.

Les voiles: Cánh buồm.Cực quang vùng cực tiếng Pháp là gì

Le ciel nocturne: Bầu trời về đêm.

Le vert: Màu xanh.

L'interaction: Sự tương tác.

Les particuleschargées: Hạt tích điện.

Le vent: Gió.

Le solaire: Hệ mặt trời.

La haute atmosphère: Tầng cao khí quyển.

Les aurores: Rạng đông.

Les régions proches des pôles magnétiques: Các khu vực gần cực từ.

Une zone aurorale: Vùng cực quang.

Magnétique solaire: Trường năng lượng mặt trời.

L'équateur: Đường xích đạo.

Polaire: Cực.

L'éruption solaire: Sức nóng của mặt trời.

L'équateur terrestre: Đường xích trái đất.

L'antarctique: Nam cực.

La navette: Tàu con thoi.

Une expédition scientifique: Một cuộc thám hiểm khoa học.

Photographiée: Chụp ảnh.

Le satellite: Vệ tinh.

Observées: Quan sát.

L'Antiquité: Thời cổ xưa.

Les serpents: Con rắn.

Les dragons: Con rồng.

Les mythes: Thần thoại.

Les légendes: Huyền thoại.

La queue de renard rouge: Cáo đuôi đỏ.

Les feux du renard: Cáo lửa.

Les peuples: Dân tộc.

Le renard polaire: Cáo Bắc Cực.

Les vastes étendues enneigées: Những dải tuyết rộng lớn.

La poussière avec sa queue: Dải bụi có đuôi.

Les morses: Hải mã.

Une tribu: Bộ lạc.

Les mythologies nordiques: Thần thoại Bắc Âu.

La danse: Vũ điệu.

Les saumons: Cá hồi.

Les rennes: Tuần lộc.

Les phoques: Hải cẩu.

Les bélugas: Cá heo.

Les baleines: cá voi.

L’océan Arctique: Bắc Băng Dương.

Le reflet du Soleil: Sự phản chiếu của mặt trời.

La Lune: Mặt trăng.

Les torches: Ngọn đuốc.

L'étudiées scientifiquement: Các nghiên cứu khoa học.

L'astronome: Nhà thiên văn học.

Laboratoire: Phòng thí nghiệm.

Les travaux: Công trình.

Les mouvements des particules électrisées: Chuyển động của các hạt nhiễm điện.

La mécanisme de formation des aurores: Cơ chế hình thành cực quang.

L'exploration spatiale: Thám hiểm không gian.

Les grosses planètes: Các hành tinh lớn.

Jupiter: Sao Mộc.

Saturne: Sao Thổ.

Une aurore polaire artificielle: Cực quang vùng cực nhân tạo.

Le chercheur: Người thám hiểm.

Les aurores polaires: Cực quang.

L'observatoire: Đài quan sát.

Programme informatique: Chương trình máy tính.

Một số mẫu câu tiếng Pháp về cực quang vùng cực:

1. Une aurore polaire également appelée autrefois « lumières du nord », est un phénomène lumineux atmosphérique caractérisé par des voiles extrêmement colorés dans le ciel nocturne, le vert étant prédominant.

Cực quang vùng cực trước đây còn được gọi là "đèn phía Bắc", là một hiện tượng phát sáng trong bầu khí quyển đặc trưng bởi những luồng ánh sáng vô cùng sặc sỡ trên bầu trời đêm, có màu xanh lá cây là chủ đạo.

2. Une aurore polaire provoquées par l'interaction entre les particules chargées du vent solaire et la haute atmosphère.

Cực quang được tạo ra bởi sự tương tác giữa các hạt tích điện từ gió Mặt trời và tầng trên của bầu khí quyển.

3. Les aurores se produisent principalement dans les régions proches des pôles magnétiques, dans une zone annulaire justement appelée « zone aurorale » (entre 65 et 75° de latitude).

Cực quang chủ yếu xảy ra ở các vùng gần các cực từ, trong một vùng hình khuyên được gọi là "vùng cực quang" ( có vĩ độ từ 65 đến 75 °).

4. Les régions les plus concernées par les aurores phénomène restent le Groenland, l'Alaska, l'Antarctique, le nord du Canada, l'Islande, la Scandinavie, la Finlande, ainsi que dans les îles Shetlands au nord du Royaume-Uni.

Các khu vực bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi hiện tượng cực quang là Greenland, Alaska, Nam Cực, phía bắc Canada, Iceland, Scandinavia, Phần Lan, cũng như ở quần đảo Shetland ở phía bắc Vương quốc Anh.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA – cực quang vùng cực tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm