| Yêu và sống
Đặt vé máy bay tiếng hàn là gì
Đặt vé máy bay máy baytiếng hàn là 비행기표를예매하다(bihaenggipyoreul yemehada): là hình thức đặt mua vé máy bay trực tuyến hay còn được gọi là book vé máy bay online.
Một số từ vựng về đặt vé máy bay:
1. 비행기 편명 (bihaenggi pyonmyong): Số của chuyến bay
2. 예약하다(yeyakhada): đặt trước
3. 여권 (yeogwon): hộ chiếu
4. 가격 (gagyeok): giá cả
5. 수하물 체크인 (suhamul chekeuin): hành lý ký gửi
6. 중지(jungji): hủy chuyến
7. 국제 공항 (gukjje gonghang): Sân bay quốc tế
Một số ví dụ về đặt vé máy bay:
1. 그들은 여행 가기 한 달 전에 비행기표를 예약했어요.
(geudeureun yohaeng gagi han dal jone bihaenggipyoreul yeyakaessoyo)
Họ đã đặt vé bay trước khi đi di du lịch một tháng.
2. 비행기표를 예약할 수 있을까요?
(bihaenggi pyoreul yeyakal ssu isseulkkayo?)
Có thể đặt trước vé máy bay không?
3. 비행기표를 예약은 모두 컴퓨터로 이루어진다.
(tiket yeyageun modu kompyutoro iruojinda)
Việc đặt vé máy bay tất cả đều thực hiện qua máy tính.
Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Đặt vé máy baytiếng hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn