| Yêu và sống
Đi dạo tiếng Hàn là gì
Đi dạo tiếng Hàn là 산책하다, có phiên âm là sanchaeghada. Đi dạo vừa giúp cho sức khỏe vừa giúp bản thân mình giải tỏa căng thẳng
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến đi dạo:
1. 가을 /ga-eul/: Mùa xuân.
2. 날씨 /nalssi/: Thời tiết.
3. 바람이 불다 /balam-i bulda/: Gió thổi.
4. 경치 /gyeongchi/: Phong cảnh.
5. 구경하다 /gugyeonghada/: Ngắm cảnh.
6. 걸어가다 /geol-eogada/: Đi bộ.
7. 단풍을 보고 /danpung-eulbogo/: Ngắm lá phong.
8. 꽃이 피다 /kkochi pida/: Hoa nở.
9. 등산하다 /dungsanhada/: Leo núi.
10. 공원 /gongwon/: Công viên.
11. 공기 /gong-gi/: Không khí.
12. 기쁜 /gippeun/: Vui vẻ.
Một số mẫu câu liên quan đến đi dạo:
1. 공원에 꽃이 피를 보고 싶습니까.
/gongwonea ggochi pireul bogo sipseubnigga/.
Bạn có muốn đến công viên ngắm hoa nở không.
2. 오늘 날씨는 산책하기에 정말 좋습니다.
/oneul nalssineun sanchaekagie jongmal josseumnida/.
Thời tiết hôm nay rất thích hợp để đi dạo.
3. 우리 저녁 먹고 산책하면 안 될까?
/uri jonyok mokkko sanchaekamyon an dwelkka?/.
Sau khi ăn tối chúng ta đi dạo được không?
Nội dung bài viết được đội ngũ OCA biên soạn - đi dạo tiếng Hàn là gì
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn