Home » Đi nghĩa vụ quân sự tiếng Anh là gì
Today: 2024-07-03 06:27:11

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Đi nghĩa vụ quân sự tiếng Anh là gì

(Ngày đăng: 06/04/2022)
           
Ở những nước có quy định việc thực hiện nghĩa vụ quân sự bắt buộc, công dân được yêu cầu phải gia nhập quân đội trong một thời gian nhất định.

Đi nghĩa vụ quân sự tiếng Anhlà military service, phiên âm là /ˈmɪlətri ˈsɜːvɪs/ .

Đi nghĩa vụ quân sựlà sự phục vụ của một cá nhân hay một nhóm trong quân đội và được huấn luyện đặc biệt trong thời gian tham gia nghĩa vụ quân sự. 

Một số từ vựng liên quan đến nghĩa vụ quân sự:

1. Combat unit /ˈkɒmbæt ˈjuːnɪt/: đơn vị chiến đấu

2. Company /ˈkʌmpəni/: đại đội

3. Combat patrol /ˈkɒmbæt pəˈtrəʊl/: tuần chiến

Đi nghĩa vụ quân sự tiếng Anh là gì4. Drill-ground /'drilgraund/: bãi tập

5. Front lines /frʌnt laɪn/: tiền tuyến

6. Grenade /ɡrəˈneɪd/: lựu đạn

7. military /ˈmɪlətri/: quân đội

8. Flak /flæk/: hoả lực phòng không

9. Guerrilla /gə'rilə/: du kích

10. General staff /ˈdʒenrəl stɑːf/: bộ tổng tham mưu

11. Fighting trench /ˈfaɪtɪŋ trentʃ/: chiến hào

Những điều kiện để đi nghĩa vụ quân sự bằng tiếng Anh

Citizens from full 18 years old to the end of 25 years old.

Công dân từ đủ 18 tuổi đến hết 25 tuổi.

Clear resume.

Lý lịch rõ ràng.

Military service is mandatory for men, and voluntary for women.

Đối với nam thì việc đi nghĩa vụ quân sự là bắt buộc còn nữ là tự nguyện. 

Appropriate cultural qualifications.

Trình độ văn hóa phù hợp.

Healthy enough to serve in the army.

Đủ sức khỏe phục vụ tại ngũ.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - đi nghĩa vụ quân sự tiếng Anh là gì.

Bạn có thể quan tâm