| Yêu và sống
Địa vị xã hội trong tiếng Hàn là gì
Địa vị xã hội trong tiếng Hàn là 사회적 지위 /sahoejeog jiwi/, là một vị trí được chiếm giữ bởi một cá nhân trong một hệ thống xã hội phân cấp vị trí công khai, kết nối với những người khác.
Một số từ vựng về địa vị xã hội trong tiếng Hàn:
권리가 있다 /gwonliga issda/: có quyền thế
지위가 있다 /jiwiga issda/: có vị thế
사회적 분열 /sahoejeog bunyeol/: phân hóa xã hội
자부심 /jabusim/: sự tự hào
순위가 있다 /sunwiga issda/: có cấp bậc
계층적 순서 /gyecheungjeog sunseo/: tôn ti trật tự
논쟁적인 입장 /nonjaengjeogin ibjang/: vị trí tranh giành
목소리가 있다 /mogsoliga issda/: có tiếng nói
불만족 /bulmanjog/: không hài lòng
존경 /jongyeong/: kính trọng
Một số ví dụ về địa vị xã hội trong tiếng Hàn:
1. 사회는 여러 계층으로 나누어져 있어 빈곤이 증가하고 있습니다.
/sahoeneun yeoleo gyecheungeulo nanueojyeo isseo bingoni jeunggahago issseubnida/.
Xã hội phân chia thành nhiều cấp bậc nên tình trạng nghèo ngày càng tăng.
2. 삼성 회사는 한국 시장에서 사회적 지위를 가지고 있습니다.
/samseong hoesaneun hangug sijangeseo sahoejeog jiwileul gajigo issseubnida/.
Công ty SamSung là công ty có địa vị xã hội cao trong thị trường Hàn Quốc.
3. 모두를 질투하게 만드는 높은 지위를 가지고 있다.
/moduleul jiltuhage mandeuneun nopeun jiwileul gajigo issda/.
Anh ấy có chức vụ cao nên ai cũng ghen tị với anh ấy.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Địa vị xã hội trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn