| Yêu và sống
Dưa lưới trong tiếng Trung là gì
Dưa lưới trong tiếng Trung là 哈密瓜 /hāmìguā/, là loại quả có hình bầu dục, da quả màu xanh, khi chín thường ngả xanh vàng và có các đường gân trắng đan xen như lưới nên có tên gọi là dưa lưới.
Một số từ vựng liên quan đến dưa lưới trong tiếng Trung:
香蕉 /xiāngjiāo/: Chuối
橙子 /chéngzi/: Cam
桃子 /táozi/: Đào
草莓 /cǎoméi/: Dâu
西瓜 /xīgua/: Dưa hấu
杨桃 /yángtáo/: Khế
桂圆 /guìhuā/: Nhãn
番石榴 /fānshíliu/: Ổi
芒果 /mángguǒ/: Xoài
水果 /shuǐguǒ/: Trái cây
Một số ví dụ về dưa lưới trong tiếng Trung:
1. 这个哈密瓜很甜,你尝尝吧。
/zhège hāmìguā hěn tián, nǐ cháng cháng ba/.
Quả dưa lưới này rất ngọt, bạn ăn thử đi.
2. 哈密瓜是她最喜欢吃的水果之一。
/hāmìguā shì tā zuì xǐhuān chī de shuǐguǒ zhī yī/.
Dưa lưới là một trong những loại trái cây cô ấy thích ăn nhất.
3. 你知道哪里卖哈密瓜吗?我知道一家水果店卖的又好吃又便宜。
/nǐ zhīdao nǎlǐ mài hāmìguā ma? wǒ zhīdào yījiā shuǐguǒ diàn mài de yòu hào chī yòu piányi/.
Bạn biết chỗ nào bán dưa lưới không? Tôi biết một tiệm trái cây vừa ngon vừa rẻ.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA –Dưa lưới trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn