| Yêu và sống
Đường thốt nốt trong tiếng Pháp là gì
Đường thốt nốt tiếng Pháp là Le jaggery, là loại chất làm ngọt được sử dụng phổ biến trong mỗi gia đình có màu từ nâu vàng đến nâu sẫm, ngày nay nhiều người sử dụng đường thốt nốt cho đường trắng để tạo ngọt và làm bánh.
Một số từ vựng về đường thốt nốt trong tiếng Pháp:
Un sucre non raffiné: Đường không tinh chế.
Le sirop de palme: Siro cọ.
Le curry: Cà ri.
Les grappes de fleurs: Cụm hoa.
La sauce aigre-douce: Sốt chua ngọt.
Le riz au lait: Bánh gạo.
Les confiseries: Bánh kẹo.
Bloc de jaggery: Khối đường thốt nốt.
Préparation du jaggery: Chuẩn bị đường thốt nốt.
Un édulcorant: Chất làm ngọt.
Les desserts lactés: Món tráng miệng từ sữa.
La sucre non centrifuge: Đường không ly tâm.
La mélasse: Mật đường.
La canne à sucre: Đường mía.
Le distillation: Chưng cất.
Le palmier: Cây cọ.
Jus de palme: Nước cọ.
Le jus sucré: Nước ngọt.
La sève: Nhựa cây.
Concentration: Nồng độ.
Le bloc solide de sucre: Khối đường rắn.
Le liquide de sucre: Chất lỏng đường.
L'extraction: Khai thác.
Le granulée de sucre: Đường hạt.
Le sucre raffiné: Đường tinh luyện.
La mélasse: Mật đường.
Une petite quantité de micronutriments: Một lượng nhỏ vi chất dinh dưỡng.
Le fabrication du sucre: Sản xuất đường.
Le édulcorant: Chất làm ngọt.
Le sucre blanc raffiné: Đường trắng tinh luyện.
Les noix de coco: Trái dừa.
Les arachides: Đậu phộng.
Le lait condensé: Sữa đặc.
Une jagréole de granulée: Hạt thốt nốt.
Một số ví dụ về đường thốt nốt trong tiếng Pháp:
1. La Jaggery est un édulcorant qui est de plus en plus populaire en tant que substitut « sain » du sucre.
Đường thốt nốt là một chất làm ngọt ngày càng trở nên phổ biến như một chất thay thế cho đường cát.
2. La Jaggery est un produit sucré non raffiné fabriqué en Asie et en Afrique.
Đường thốt nốt là một sản phẩm tạo ngọt chưa qua tinh chế được sản xuất ở Châu Á và Châu Phi.
3. Le jagré est un type de sucre non raffiné fabriqué à partir de la canne à sucre ou du palmier.
Đường thốt nốt là một loại đường không tinh chế được làm từ mía hoặc cọ.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Pháp OCA – Đường thốt nốt trong tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn