| Yêu và sống
Gấu bông tiếng Hàn là gì
Gấu bông tiếng Hàn là 장난감 곰 (changnancam cum), là một món đồ chơi nhồi bông dành cho trẻ em, được nhồi bông bên trong rất êm, mang nhiều hình dáng, dễ thương có, tinh nghịch cũng có.
Một số từ vựng liên quan đến gấu bông trong tiếng Hàn:
인형동물 (ingyongtongmul): Thú đồ chơi.
흉부 (hyungpu): Hộp đồ chơi.
모빌 (mopil): Đồ chơi treo.
오뚜기 (ottukki): Đồ chơi con lật đật.
장난감 곰 (changnancam cum): Gấu bông.
장난감 자동차 (jangnangam jadongcha): Ô tô đồ chơi.
인형 (inhyong): Búp bê.
장난감 롤러코스터 (jangnangam lolleokoseuteo): Tàu lượn siêu tốc đồ chơi.
스티커 (suthikho): Hình dán.
Một số ví dụ về gấu bông trong tiếng Hàn:
1. 나는 테디베어들과 노는 것을 좋아한다.
(naneun tedibeeodeulgwa noneun geoseul johahanda).
Tôi thích chơi với gấu bông.
2. 엄마는 동생을 데리고 장난감을 사러 갔다.
(eommaneun dongsaengeul deligo jangnangameul saleo gasda).
Mẹ đưa em trai đi mua đồ chơi.
3. 나는 오늘 슈퍼마켓에 동생에게 인형을 사러 갔다.
(naneun oneul syupeomakese dongsaengege inhyeongeul saleo gasda).
Hôm nay tôi đi siêu thị để mua cho em gái một con búp bê.
Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - gấu bông tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn