| Yêu và sống
Giao tiếp trong tiếng Hàn là gì
Giaotiếptrong tiếng Hàn là 소통하다, phiên âm là (sothonghada).
Giao tiếp là hoạt động giao lưu, tiếp xúc giữa con người với con người. Trong quá trình đó, các bên tham gia tạo ra hoặc chia sẻ thông tin, cảm xúc với nhau nhằm đạt được mục đích giao tiếp.
Giao tiếp của con người độc đáo ở việc sử dụng ngôn ngữ trừu tượng một cách rộng rãi.
Sự phát triển của văn minh liên quan mật thiết với sự tiến bộ về viễn thông hay giao tiếp từ xa.
Những từ vựng tiếng Hàn có liên quan đến giao tiếp:
네 (ne): Vâng
아니요 (a-ni-yo): Không
사랑합니다 (sa-rang-ham-ni-da): Tôi yêu bạn
환영합니다 (hwan-yeong-ham-ni-da): Hoan nghênh
행운 (haeng-un):Chúc may mắn
누구세요? (nu-cu-yê-yô): Ai đó?
그사람은 누구예요? (cư-sa-ra-mưn-nu-cu-yê-yô): Người đó là ai?
어디서 오셧어요?(ô-ti-xô-ô-xyot-xơ-yô): Bạn ở đâu đến?
집은 어디예요? (chi-pưn-o-ti-yê-yô): Nhà bạn ở đâu?
뭐예요? (muơ-yê-yô): Cái gì vậy?
어떼요? (ơ-te-yô): Thế nào rồi?
이게 뭐예요? (i-kê-muơ-yê-yô): Cái kia là cái gì?
뭘 하고 있어요? (muơ-ha-kô-ít-xơ-yô): Bạn đang làm gì vậy?
무은일이 있어요? (mu-xưn-i-ri-ít-xơ-yô): Có chuyện gì vậy?
Một số câu giaotiếp cơ bản bằng tiếng Hàn:
안녕히 가세요 [an-nyeong-hi ga-se-yo]: Chào tạm biệt (người ra về)
안녕히 계세요 [an-nyeong-hi gye-se-yo]: Chào tạm biệt (người ở lại)
안녕히 주무세요 [an-nyeong-hi ju-mu-se-yo]: Chúc ngủ ngon
잘지냈어요? [jal-ji-naes-seo-yo?]: Bạn có khỏe không?
저는 잘지내요 [jeo-neun jal-ji-nae-yo]: Tôi vẫn khỏe
감사합니다 [kam-sa-ham-ni-da]: Xin cảm ơn
안녕하세요 [an-nyeong-ha-se-yo]: Xin chào
죄송합니다 [joe-song-ham-ni-da]: Xin lỗi
괜찮아요 [gwaen-chan-na-yo]: Không sao đâu
알겠어요 [al-ges-seo-yo]: Tôi biết rồi
모르겠어요 [mo-reu-ges-seo-yo]: Tôi không biết
처음 뵙겠습니다 [cheo-eum boeb-ges-seum-ni-da]: Lần đầu được gặp bạn
만나서 반갑습니다 [man-na-seo ban-gab-seum-ni-da]: Rất vui được làm quen
도와주세요 [do-wa-ju-se-yo]: Hãy giúp tôi
생일 축하합니다 [saeng-il chuk-ha-ham-ni-da]: Chúc mừng sinh nhật
Bài viết được biên soạn bởi trung tâm trực tuyến OCA- giao tiếp trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn