| Yêu và sống
Hải quan trong tiếng Hàn là gì
Hải quan trong tiếng Hàn là 관세 (Gwanse), hải quan được hiểu là việc nhà nước giao cho một bộ phận cơ quan thực hiện.
Những hoạt động kiểm tra, giám sát hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, giám sát những phương tiện vận chuyển hàng hóa hoặc vận chuyển hành khách suất nhập cảnh, thực hiện việc thu thuế suất khẩu, nhập khẩu và điều tra những hành vi buôn lậu…
Một số từ vựng liên quan tới hải quan trong tiếng Hàn:
품묵 리스트 (Pummug liseuteu): Mức thuế ưu đãi đặc biệt.
허가서 (Heogaseo): Giấy phép.
품목 (Pummog): Loại hàng hoá.
수출입 (Suchul-ib): Xuất nhập khẩu.
탈세 (Tales): Trốn thuế.
층정품 (Cheungjeongpum): Hàng biếu, hàng tặng.
제출 (Jechul): Đệ trình (hồ sơ, giấy tờ).
수출입 신고서 (Suchul-ib singoseo): Tờ khai xuất nhập khẩu.
원산지증서 (Wonsanjijeungseo): Giấy chứng nhận xuất xứ.
수입 과세 (Su-ib gwase): Thuế nhập khẩu.
부과된다 (Bugwadoenda): Bị đánh thuế.
납세하다 (Nabsehada): Nộp thuế.
우대세율 (Udaeseyul): Mức thuế ưu đãi.
수출입세 남세 기한 (Suchul-ibse namse gihan): Thời hạn nộp thuế xuất nhập.
수출입 세법 (Suchul-ib sebeob): Luật thuế xuất nhập khẩu.
수출입 허가 (Suchul-ib heoga): Giấy phép xuất nhập khẩu.
수출국 (Suchulgug): Nước xuất khẩu.
수입 세율 (Su-ib seyul): Mức thuế nhập khẩu.
Một số ví dụ tiếng Hàn liên quan tới hải quan:
1. 모든 상품에는 5%의 소비세가 부과된다.
(Modeun sangpumeneun o posenteui sobisega bugwadwemda).
Tất cả hàng hóa đều bị đánh thuếtiêu dùng 5%.
2. 수출입의 실조를 막다.
(suchuribe siljoreul maktta).
Ngăn chặn tình trạng mất cân bằng xuất nhập khẩu.
3. 국민은 납세의 의무가 있다.
(gungmineun napssee uimuga ittta).
Nhân dân có nghĩa vụ nộp thuế.
4. 외국 상품은 배송되기 전에 관세을 통과해야 한다.
(weguk sangpumeun baesongdwegi jone segwaneul tonggwahaeya handa).
Hàng hóa nước ngoài phải qua hải quan trước khi vân chuyển.
Nội dung bài viết được soạn thảo đội ngũ OCA - hải quan trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn