| Yêu và sống
Hoàng hậu trong tiếng Trung là gì
Hoàng hậu trong tiếng Trung là 皇后 /huánghòu/, là chính thê của hoàng đế, là danh vị cao quý do hoàng đế sắc phong, nắm trong tay quyền lực quản lí hậu cung.
Một số từ vựng về hoàng hậu trong tiếng Trung:
后宫 /hòugōng/: Hậu cung
公主 /gōngzhǔ/: Công chúa
皇子 /huángzǐ/: Hoàng tử
皇太后 /huáng tàihòu/: Hoàng thái hậu
皇后 /huánghòu/: Hoàng hậu
贵妃 /guìfēi/: Quý phi
皇贵妃 /Huáng guìfēi/: Hoàng quý phi
嫔妃 /pín fēi/: Phi tần
母后 /Mǔhòu/: Mẫu hậu
凤袍 /fèng páo/: Phượng bào
Một số ví dụ về hoàng hậu trong tiếng Trung:
1. 皇后是后宫之主。
/Huánghòu shì hòugōng zhī zhǔ/.
Hoàng hậu là chủ của hậu cung.
2. 皇后是一个贤惠的女人。
/Huánghòu shì yīgè xiánhuì de nǚrén/.
Hoàng hậu là một người phụ nữ hiền hậu.
3. 在这部电影里她的角色是一位皇后。
/Zài zhè bù diànyǐng lǐ tā de juésè shì yī wèi huánghòu/.
Trong bộ phim này, cô ấy đóng vai hoàng hậu.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Hoàng hậu trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn