| Yêu và sống
Mật ong trong tiếng Hàn là gì
Mật ong tiếng Hàn là 꿀 /kkul/. Mật ong có hương vị ngọt ngào và nhiều loại mật ong có màu sắc và hương vị đặc trưng.
Một số từ vựng liên quan đến mật ong trong tiếng Hàn:
1. 꿀벌 /ggulbeol/: Ong chúa
2. 꿀집 /gguljib/: Tổ ong
3. 꿀맛 /ggulmat/: Hương vị mật ong
4. 꿀빵 /ggulppang/: Bánh mật ong
5. 꿀을 떠다니다 /ggul-eul tteodanida/: Sưu tập mật ong
6. 꿀은 단맛이다 /ggul-eun danmasida/: Mật ong có hương vị ngọt ngào
Một số ví dụ liên quan đến mật ong trong tiếng Hàn:
1. 꿀은 건강에 좋은 음식입니다.
(kkul-eun geon-gang-e joheun eum-sik-im-ni-da)
Mật ong là một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe.
2. 꿀은 달콤하고 고소한 맛이 있어요.
(kkul-eun dal-kom-ha-go go-so-han mat-i i-sseo-yo)
Mật ong có hương vị ngọt ngào và thơm ngon.
3. 꿀은 자연에서 얻어지는 자연의 선물입니다.
(kkul-eun ja-yeon-e-seo eo-ddeo-ji-neun ja-yeon-eui seon-mul-im-ni-da)
Mật ong là một món quà của thiên nhiên được lấy từ tự nhiên.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Mật ong trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn