| Yêu và sống
Mặt trăng trong tiếng hàn là gì
Mặt trăng trong tiếng hàn là 달 (dal): Mặt Trăng có hình cầu với chiều rộng bằng khoảng 27% trái đất và khối lượng bằng khoảng 1,23% trái đất.
Một số từ vựng liên quan đến mặt trăng:
1. 일식 (ilssik): nhật thực
2. 월식 (wolssik): nguyệt thực
3. 만월 (manwol): trăng tròn
4. 초승달 (choseungttal): trăng khuyết
5. 달 (dal): mặt trăng
6. 달빛 (dalppit): ánh trăng
7. 벌 (byeol): ngôi sao
Một số ví dụ liên quan đến mặt trăng:
1. 아름답고 큰 달이 하늘에 떠있었지.
(reumdapkko keun dari haneure ttoissotjji)
Rất đẹp, mặt trăng tròn to.
2. 그는 달에 대한 우리의 지식을 완전히 탈바꿈 시켰지요.
(geuneun dare daehan urie jisigeul wanjonhi talbakkum sikyotjjiyo)
Ông đã thay đổi nhận thức của chúng ta về mặt trăng.
3. 달은 지구의 반려 위성이다.
(dareun jigue balryo wisongida)
Mặt trăng là một vệ tinh tự nhiên của Trái đất.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Mặt trăng trong tiếng hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn