Home » Người cá trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-11-24 17:20:56

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Người cá trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 15/10/2023)
           
Người cá trong tiếng Trung là 人鱼 /rényú/, là sinh vật có thân trên giống người, phần dưới có đuôi cá, xuất hiện trong nhiều nền văn hóa của các quốc gia trên thế giới.

Người cá trong tiếng Trung là 人鱼 /rényú/, là sinh vật có thân trên là người, phần dưới là đuôi cá được cho sản phẩm của trí tưởng tượng con người, xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích.

Một số từ vựng liên quan đến người cá trong tiếng Trung:

大海 /dàhǎi/: Đại dương

美人鱼 /měirényú/: Mỹ nhân ngư

珊瑚 /shānhú/: San hô

珍珠 /zhēnzhū/: Ngọc trai

鱼 /yú/: Cá

人鱼 /rényú/: Người cá

传说 /chuánshuō/: Truyền thuyết

魅力 /mèilì/: Hấp dẫn

幻想 /huànxiǎng/: Hoang tưởng

想象 /xiǎngxiàng/: Tưởng tượng

Một số ví dụ về người cá trong tiếng Trung:

1. 科学证明人鱼不存在。         

/Kēxué zhèngmíng rényú bù cúnzài/.

Khoa học chứng minh người cá không tồn tại.

2. 在传说里面人鱼的歌声可以勾引男人。

/Zài chuánshuō lǐmiàn rényú de gēshēng kěyǐ gōuyǐn nánrén/.

Truyền thuyết nói rằng tiếng hát của người cá có thể mê hoặc đàn ông.

3. 人鱼的眼泪可以变成珍珠。

/Rényú de yǎnlèi kěyǐ biàn chéng zhēnzhū/.

Nước mắt của người cá có thể biến thành ngọc trai.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Người cá trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm