| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến sinh hoạt học đường
Sinh hoạt học đường 학교 생활/hakkkyo saenghwal/ duy trì hoạt động sinh hoạt lớp là một điều gần như bắt buộc đối với mỗi tập thể lớp học, tập thể trường học.
Một số ví dụ về sinh hoạt học đường:
등록금/deungnokkkeum/: tiền đăng kí học
신힉기/sinhikkki/: học kì mới
신입생/sinipssaeng/: học sinh mới
재학생/jaehakssaeng/: học sinh đang học
졸업생/joropssaeng/: tốt nghiệp
동아리/dongari/: câu lạc bộ
입학하다/ipakada/: nhập học
졸업하다/joropada/: tốt nghiệp
등록하다/deungnokada/: đăng kí
장학금을 받다/janghakkkeumeul battta/: nhận học bổng
보고서를 제출하다/bogosoreul jechulhada/: nộp báo cáo
수강 신청하다/ sugang sinchonghada/: đăng kí học
발표회/balpyohwe/: buổi thuyết trình
축제/chukjje/: lễ hội
시험을 보다/sihomeul boda/: thi
Những ví dụ về sinh hoạt học đường:
1. 저는 상학금을 신청했어요.
/joneun sanghakkkeumeul sinchonghaessoyo/.
Tôi đã nhận được học bổng.
2. 한국에서 학교 생활 하기란 여간 힘들일이 아니에요.
/hangugeso hakkkyo saenghwal hagiran yogan himdeulriri anieyo/.
Việc sinh hoạt ở trường học ở Hàn Quốc không phải là việc dễ dàng.
3. 저는 시험을 준비하느라고 좀 바빠요.
/joneun sihomeul junbihaneurago jom bappayo/.
Vì mải chuẩn bị cho kì thi nên hơi bận.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến sinh hoạt học đường.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn