| Yêu và sống
Người tuyết trong tiếng Hàn là gì
Người tuyết trong tiếng Hàn là 눈사람 /nunsalam/, toàn thân được đắp bằng tuyết và các phụ kiện cổ điển là một chiếc mũ phớt đen, khăn quàng cổ màu đỏ, miếng mắt bằng than, mũi cà rốt và ống lõi ngô.
Một số từ vựng về người tuyết trong tiếng Hàn:
크리스마스 /keuliseumaseu/: ngày lễ giáng sinh.
산타 클로스 /santa keulloseu/: ông già noel.
스타킹 /seutaking/: tất, vớ.
크리스마스 카드 /keuliseumaseu kadeu/: thiệp giáng sinh.
눈 /nun/: tuyết.
순록 /sunlog/: con tuần lộc.
겨울 /gyeoul/: mùa đông.
벨 /bel/: cái chuông.
소나무 /sonamu/: cây thông.
양초 /yangcho/: cây nến.
Một số ví dụ về người tuyết trong tiếng Hàn:
1. 크리스마스란 기독교의 창시자인 예수 그리스도의 탄생 기념일을 뜻합니다.
/keuliseumaseulan gidoggyoui changsijain yesu geuliseudoui tansaeng ginyeomileul tteushabnida/.
Giáng sinh là kỷ niệm ngày sinh của Chúa Giêsu Kitô, người sáng lập ra Thiên chúa giáo.
2. 눈사람은 눈 뭉치로 만든 사람 형상을 한 조각이다.
/nunsalameun nun mungchilo mandeun salam hyeongsangeul han jogagida/.
Người tuyết là một mảng hình người được làm bằng những quả cầu tuyết.
3. 행복과 평안이 가득한 즐거운 크리스마스 되시길 빕니다.
/haengboggwa pyeongani gadeughan jeulgeoun keuliseumaseu doesigil bibnida/.
Chúc bạn một mùa giáng sinh vui vẻ, tràn đầy hạnh phúc và bình an.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Người tuyết trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn