| Yêu và sống
Người yêu cũ trong tiếng hàn là gì
Người yêu cũ trong tiếng hàn là 옛사랑/ yetssarang /: khi mối tình tan vỡ, người ta sẽ bớt hẳn hoặc không còn liên lạc với nhau, thái độ lạnh nhạt, cách cư xử xa cách.
Một số từ vựng liên quan đến người yêu cũ:
1. 끝사랑 (kkeutssarang): tình cuối
2. 옛사랑 (yetssarang): mối tình xưa, người yêu cũ
3. 사랑사기 (sarangsagi): lừa tình
4. 상사병 (sangsappyong): bệnh tương tư
5. 사랑을 잃다 (sarangeul ilta): mất tình yêu
6. 사랑에 눈멀다 (sarange nunmolda): mù quáng vì yêu
7. 사랑이 깨지다 (sarangi kkaejida): tình yêu tan vỡ
8. 애인과 헤어지다 (aeingwa heojida): chia tay người yêu
9. 덧없는 사랑 (dodomneun sarang): mối tình ngắn ngủi
Một số ví dụ liên quan đến người yêu cũ:
1. 우리가 지금부터 헤어져요.
(uriga jigeumbuto heojoyo)
Chúng ta chia tay từ bây giờ nhé.
2. 우리는 서로 힘들게 만들지 말자.
(urineun soro himdeulge mandeulji malja)
Chúng ta đừng làm nhau mệt mỏi nữa.
3. 우리 서로 다시는 만나지 말아요.
(uri soro dasineun mannaji marayo)
Em nghĩ chúng ta không nên gặp nhau nữa.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Người yêu cũ trong tiếng hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn