Home » Núi lửa trong tiếng Pháp là gì
Today: 2024-07-05 17:44:37

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Núi lửa trong tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 09/08/2022)
           
Núi lửa tiếng Pháp là un volcan, là một vết đứt gãy trên lớp vỏ của một hành tinh, như là Trái Đất cho phép dung nham, tro núi lửa, và khí thoát ra từ một lò magma ở dưới bề mặt.

Núi lửa tiếng Pháp là un volcan, là núi có miệng ở đỉnh, theo thời gian, các chất khoáng trong lòng đất nóng chảy với nhiệt độ và áp suất lớn sẽ bị phun ra ngoài qua miệng núi, các khoáng chất này được gọi là dung nham.  

Núi lửa đã gây ra rất nhiều ảnh hưởng đến đời sống của những người đang sống trong vùng gần cửa miệng của hiện tượng này.

Một số từ vựng về núi lửa trong tiếng Pháp:

Une structure géologique: Cấu trúc địa chất.

La montée: Núi.

Un magma: Mắc ma.

L'éruption: Sự phun trào.Núi lửa trong tiếng Pháp là gì

Les matériaux: Các vật liệu.

Le gaz: Khí.

La lave: Dung nham.

La surface de la croûte terrestre: Bề mặt của vỏ trái đất.

Les volcans actifs: Núi lửa đang hoạt động.

Un autre: Cấu trúc địa chất.

L'éruption: Sự phong trào.

Le système solaire: Hệ thống năng lượng mặt trời.

Les activités volcaniques: Hoạt động của núi lửa.

Les volcans sous-marins: Núi lửa dưới đại dương.

La formation des volcans: Sự hình thành của núi lửa.

Le mécanisme des éruptions: Cơ chế phun trào.

La croûte terrestre: Vỏ trái đất.

Les risque naturel: Rủi ro tự nhiên.

La fusion: Dung hợp.

L'éruption: Sự phun trào.

Les émanations: Khói.

Les émissions de lave: Khí thải dung nham.

Les explosions de gaz: Vụ nổ khí.

Les phénomènes hydromagmatiques: Hiện tượng thủy châm.

Les laves refroidies: Dung nham nguội.

La fréquence d'éruption: Tần suất phun trào.

Les roches éruptives: Đá phun trào.

Une montagne conique: Núi hình nón.

Un cratère: Miệng núi lửa.

Les géologues: Nhà địa chất học.

La période: Thời kỳ.

Les phénomènes d'explosion: Hiện tượng nổ.

Les laves fluides: Dung nham lỏng.

L'érosion: Xói mòn.

Les bases de données scientifiques: Cơ sở dữ liệu khoa học.

Một số ví dụ về núi lửa trong tiếng Pháp:

1. Un volcan est une structure géologique qui résulte de la montée d'un magma puis de l'éruption de matériaux (gaz et lave) issus de ce magma, à la surface de la croûte terrestre.

Núi lửa là một cấu trúc địa chất, mắc ma nổi lên sau đó là sự phun trào của các vật chất (khí và dung nham) từ mắc ma này, trên bề mặt của vỏ trái đất.

2. Entre 500 et 600 millions de personnes vivent sous la menace d'une éruption.

Khoảng 500 đến 600 triệu người đang sống trong nỗi lo về một vụ phun trào núi lửa.

3. Environ dix pour cent des humains sont menacés par les activités volcaniques.

Khoảng mười phần trăm dân số đang bị đe dọa bởi hoạt động núi lửa.

Bài viết được soạn thảo bởi giáo viên trung tâm OCA - Núi lửa trong tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm