| Yêu và sống
Từ vựng về kỹ thuật ô tô trong tiếng Hàn
Kỹ thuật ô tô trong tiếng Hàn 자동차 기술 /Jadongch'a kisul/, à sử dụng và quản lý dịch vụ kỹ thuật ô tô như điều hành sản xuất phụ tùng, lắp ráp, cải tiến, nâng cao hiệu quả sử dụng.
Một số từ vựng về kỹ thuật ô tô trong tiếng Hàn:
전자 /Jonja/: Điện tử.
전류계 /Jonryukye/: Ampe kế.
경보기 /Kyơngpoki/: Chuông báo hiệu điện.
회전 속도 /Hoejonsokdo/: Quay tốc độ.
고압 전류 /Koapjonryu/: Dòng điện cao áp.
퓨즈 /P'yujư/: Cầu giấy.
고장 이나 다 /Kojanginada/: Hư hỏng.
조정 하다 /Jojonghada/: Điều chỉnh.
분해 시키다 /Punhaesik'da/: Tháo máy.
임팩트 /Imp'aet'ư/: Máy quay tự động.
진동 로 /Jindongro/: Máy xử lý nhiệt phần thô.
압축기 /Apch'ukki/: Máy nén khí.
Một số ví dụ về ô tô kỹ thuật trong tiếng Hàn:
1 / 이 자동차 는 심하게 파손 되었다.
/ I jadongch'anưn simhake páontoeơssda /.
Ô tô này bị hư hỏng nặng.
2 / 자동차 기술 이 크게 발전 하고 있다.
/ Jadongch'a kisuli k'ưke paljonhako issda /.
Tô màu kỹ thuật đang phát triển mạnh mẽ.
3 / 자동차 의 속도 를 재조정 하세요.
/ Jadongch'aui sokdolưl jaejojonghaseyô /.
Vui lòng chỉnh sửa ô tô lại tốc độ.
Bài viết được soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng về kỹ thuật ô tô trong tiếng Hàn .
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn