Home » Phân bón trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-24 17:27:05

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Phân bón trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 10/10/2023)
           
Phân bón tiếng Hàn là 비료 /biryo/. Phân bón là "chất dinh dưỡng" do con người bổ sung cho cây trồng. Các chất dinh dưỡng chính trong phân là: đạm (N), lân (P) và kali (K), gọi là nhóm nguyên tố đa lượng.

Phân bón tiếng Hàn là 비료 /biryo/.  Là một sản phẩm cung cấp các chất dinh dưỡng cho cây trồng hoặc có tác dụng cải tạo đất để tăng năng suất và chất lượng cây trồng. Nói đơn giản, phân bón là “thức ăn” của cây trồng và đất trồng.

Một số từ vựng liên quan đến phân bón trong tiếng Hàn:

1. 질소 /jil-so/: Nitrogen

2. 인 /in/: Phosphorus

3. 칼륨 /kal-lim/: Potassium

4. 유기 비료 /yu-gi bi-ryo/: Phân bón hữu cơ

5. 복합 비료 /bok-hap bi-ryo/: Phân bón hỗn hợp

6. 액체 비료 /aek-che bi-ryo/: Phân bón lỏng

7. 지속 방출 비료 /ji-sok bang-chul bi-ryo/: Phân bón giải phóng chậm

Một số ví dụ liên quan đến phân bón trong tiếng Hàn:

1. 비료를 사용하면 작물이 더 건강하게 자라요.

 (Bi-ryo-reul sa-yong-ha-myeon jak-mul-i deo geon-gang-ha-ge ja-ra-yo.)

Khi sử dụng phân bón, cây trồng sẽ phát triển khỏe mạnh hơn.

2. 유기 비료를 사용하여 토양을 향상시킬 수 있어요.

(Yu-gi bi-ryo-reul sa-yong-ha-yeo to-yang-eul hyang-sang-shi-kil su i-sseo-yo.)

Bằng cách sử dụng phân bón hữu cơ, bạn có thể cải thiện đất.

3. 복합 비료를 사용하면 작물에 필요한 영양소를 공급할 수 있어요.

(Bok-hap bi-ryo-reul sa-yong-ha-myeon jak-mul-e pi-ryo-han yeong-yang-so-reul gong-gip-hal su i-sseo-yo.)

 Bằng cách sử dụng phân bón hỗn hợp, bạn có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng.

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Phân bón trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm