| Yêu và sống
Rạp chiếu phim trong tiếng trung là gì
Rạp chiếu phim trong tiếng trung là 电影院/diànyǐngyuàn/,là một địa điểm, thường là một tòa nhà để mọi người có thể xem phim giải trí và phải mua vé để vào xem phim.
Một số từ vựng về rạp chiếu phim trong tiếng Trung:
电影/diànyǐng/: Phim.
放映/fàngyìng/: Chiếu phim.
设备/shèbèi/: Thiết bị.
场所/chǎngsuǒ/: Nơi chốn.
观众/guānzhòng/: Khán giả; người xem.
服务/fúwù/: Phục vụ.
购买/gòumǎi/: Mua.
门票/ménpiào/: Vé vào cửa.
入场/rù chǎng/: Vào địa điểm.
演员/yǎnyuán/: Diễn viên.
Một số ví dụ về rạp chiếu phim trong tiếng Trung:
1/ 老师叫学生看完电影写了篇断想的小文。
/Lǎoshī jiào xuéshēng kàn wán diànyǐng xiěle piān duànxiǎng de xiǎo wén/.
Giáo viên yêu cầu học sinh viết một bài văn ngắn sau khi xem phim.
2/ 今天电影院放映"青春之歌"。
/Jīntiān diànyǐngyuàn fàngyìng"qīngchūn zhī gē"/.
Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "bài ca tuổi trẻ".
3/ 演出结束,观众起立鼓掌。
/Yǎnchū jiéshù,guānzhòng qǐlì gǔzhǎng/.
Kết thúc buổi diễn, khán giả đứng dậy vỗ tay.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Rạp chiếu phim trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn