| Yêu và sống
Rau chân vịt trong tiếng Pháp là gì
Rau chân vịt tiếng Pháp là L’épinard, là một thành viên của họ rau dền, đã từng được trồng ở Ba Tư từ cách đây hàng nghìn năm sau đó du nhập về Trung Quốc cách đây khoảng 1.500 năm là nguyên liệu của nhiều món ăn ngon.
Một số từ vựng về rau chân vịt trong tiếng Pháp:
Une plante potagère annuelle: Cây rau hàng năm.
Les qualités nutritionnelles: Chất lượng dinh dưỡng.
Un légume riche en fer: Loại rau giàu chất sắt.
Le teneur en fer: Hàm lượng sắt.
Les Amaranthaceae: Họ rau dền.
Les plantes à fleurs: Cây có hoa.
Une plante dioïque: Loài thực vật đơn tính.
Les fleurs mâles: Hoa đực.
La pollinisation: Thụ phấn.
Les fleurs femellesa: Hoa cái.
Le vent: Cơn giáo.
Floraison de l'épinard: Rau cải bó xôi.
Variété d'épinard: Các loại rau chân vịt.
Le pollen: Phấn hoa.
La vasodilatation: Giãn mạch.
La fluidification du sang: Máu loãng.
L'améliore l'afflux de sang: Cải thiện lưu lượng máu.
Le cerveau: Não.
Une dose d'épinard: Một bó rau chân vịt.
Le prévenir la démence: Ngăn ngừa chứng mất trí nhớ.
L'incidence du Spina bifida: Tỷ lệ mắc tật nứt đốt sống.
La baisse cognitive: Suy giảm nhận thức.
Les mal-fermetures du tube neural: Vỡ ống xương thần kinh.
Les athlètes: Vận động viên.
Un légume feuille: Loại rau ăn lá.
La betterave: Củ cải đường.
Les composés antioxydants: Hợp chất chống oxy hóa.
Một số ví dụ về rau chân vịt trong tiếng Pháp:
1. L'épinard est un légume feuille de la même famille que la betterave.
Rau chân vịt là một loại rau ăn lá cùng họ với củ cải đường.
2. L’épinard est connu pour sa richesse en fer.
Rau chân vịt được biết đến là loại rau chứa nhiều chất sắt.
3. L’épinard présente de hautes teneurs en provitamines A, vitamine B9, vitamine K, vitamine C et composés antioxydants, dotés d’effets protecteurs sur la santé.
Rau chân vịt có hàm lượng cao Provitamin A, Vitamin B9, Vitamin K, Vitamin C và các hợp chất chống oxy hóa với tác dụng bảo vệ sức khỏe.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Pháp OCA – Rau chân vịt trong tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn