| Yêu và sống
Sàn nhà tiếng Hàn là gì
Sàn nhà tiếng Hàn là 마루바닥 /marubadak/, sàn được coi như một sườn nằm ngang để giằng giữ, liên kết với cột, dầm và tường thiết kế kết cấu, kiến trúc và thi công để đảm bảo sự bền vững của công trình.
Một số từ vựng về sàn nhà tiếng Hàn:
천연목재 바닥 /chonyonmokjjae badak/: Sàn gỗ tự nhiên.
공업용 목재바닥 /gongomnyong mokjjaebadak/: Sàn gỗ công nghiệp.
타일 /tail/: Gạch men.
포르셀랭 /poreuselraeng/: Gạch bán xứ.
플라스틱 바닥 /peulraseutik badak/: Sàn nhựa.
카펫바닥 /kapetppadak/: Sàn thảm.
돌바닥 /dolbadak/: Sàn đá.
도자기 벽돌 /dojagi byokttol/: Gạch gốm.
철조망 /choljjomang/: Gạch tàu.
콘크리트 바닥 /konkeuriteu badak/: Sàn bê tông.
Một số ví dụ về sàn nhà tiếng Hàn:
1/ 당신은 이 벽돌을 어디서 삽니까?
/Dangsineun i byokttoreul odiso samnikka/.
Bạn mua gạch này ở đâu vậy?
2/ 유리가 바닥에서 깨졌다.
/Yuriga badageso kkaejottta/.
Kính vỡ ở trên sàn nhà.
3/ 벽돌 바닥에는 이끼가 끼었고, 천장 타일은 썩었다.
/Byokttol badageneun ikkiga kkiotkko, chonjang taireun ssogottta/.
Sàn gạch đầy rêu mốc bên dưới, và gạch ốp trần bị mục.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Sàn nhà tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn