| Yêu và sống
Sữa trong tiếng Trung là gì
Sữa trong tiếng Trung là 牛奶 /niúnǎi/, là một sản phẩm dinh dưỡng cho mọi lứa tuổi, nó chứa nhiều loại vitamin và protein có ích cho cơ thể, cung cấp một lượng lớn năng lượng cho con người.
Một số từ vựng sữa trong tiếng Trung:
椰奶 /yēnǎi/: sữa dừa
纯牛奶 /chúnniúnǎi/: sữa tươi nguyên chất
豆奶 /dòunăi/: sữa đậu nành
酸奶 /suānnăi/: sữa chua
坚果奶 /jiānguǒnǎi/: sữa hạt
羊奶 /yángnǎi/: sữa dê
莲子奶 /liánzǐnǎi/: sữa hạt sen
杏仁奶 /xìngrénnǎi/: sữa hạnh nhân
米奶 /mǐnǎi/: sữa gạo
生牛乳 /shēngniúrǔ/: sữa tươi
Một số ví dụ về sữa trong tiếng Trung:
1. 豆奶对身体非常好。
/Dòunǎi duì shēntǐ fēicháng hǎo/.
Sữa đậu nành rất tốt cho cơ thể.
2. 每个人每天应提供一杯牛奶以保持能量。
/Měi gèrén měitiān yìng tígōng yībēi niúnǎi yǐ bǎochí néngliàng/.
Mỗi người nên cung cấp một ly sữa mỗi ngày để duy trì năng lượng.
3. 我真的很喜欢酸奶,因为它的味道很好。
/Wǒ zhēn de hěn xǐhuān suānnǎi, yīnwèi tā de wèidào hěn hǎo/.
Tôi rất thích sữa chua vì nó có mùi vị rất ngon.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung Oca - Sữa trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn