| Yêu và sống
Thời gian trong tiếng Trung là gì
Thời gian trong tiếng Trung là 时间 (Shíjiān). Thời gian thể hiện sự sắp đặt của sự ra đời và cái chết của vạn vật. Ý nghĩa của nó là vô tận và chưa từng có trước đây. Mở rộng “thời gian” thì nó là thước đo độ dài và chuỗi của tất cả các sự kiện.
Một số từ vựng về thời gian trong tiếng Trung:
年 /Nián/: Năm.
月 /yuè/: Tháng.
日 /rì/: Ngày.
分 /fēn/: Phút.
小时 /xiǎoshí/: Giờ.
周末 /zhōumò/: Cuối tuần.
秒 /miǎo/: Giây.
星期 /xīngqí/: Tuần.
早上 /zǎoshang/: Buổi sáng.
晚上 /wǎnshàng/: Buổi tối.
Một số ví dụ về thời gian trong tiếng Trung:
1. 我们在一起三年了。
/Wǒmen zài yīqǐ sān niánle./
Chúng tôi đã bên nhau được 3 năm rồi.
2. 我的生日是1月15号。
/ Wǒ de shēngrì shì 1 yuè 15 hào./
Sinh nhật của tôi là ngày 15 tháng 1.
3.他毕业两年了,目前在中国工作。
/Tā bìyè liǎng niánle, mùqián zài zhōngguó gōngzuò./
Anh ta đã tốt nghiệp được 2 năm và hiện tại đang làm việc tại Trung Quốc.
Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Thời gian trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn