| Yêu và sống
Tiktok trong tiếng Hàn là gì
Tiktok trong tiếng Hàn là 틱톡 (tiktok) là một nền tảng video âm nhạc và mạng xã hội, trên đó người dùng không đăng status mà đăng các video nhạc dài từ 15 giây nhưng thu hút được rất nhiều người dùng.
Nội dung tiktok có thể là nhảy, ca hát, kể chuyện, nhảy múa hay sáng tạo nội dung,… thu hút được rất nhiều lứa tuổi thích thú.
Một số từ vưng liên quan đến tiktok trong tiếng Hàn:
핵심 오피니언 리더 (haegsim opinieon lideo): Người có sức ảnh hưởng.
틱톡거 (tigtoggeo): Người dùng Tiktok.
홈 (hom): Trang chủ.
콘텐츠 제작자 (kontencheu jejagja): Người tạo nội dung.
동영상 (dongyong sang): Video.
팔로우 (pallou): Theo dõi.
팔로워 (pallouo): Người theo dõi.
광고 (gwanggo): Quảng cáo.
트렌드 (teulendeu): Xu hướng.
해시태그 (haesitaegeu): Hashtag.
Một số mẫu câu liên quan đến tiktok trong tiếng Hàn:
1.요즘 틱톡은 아주 인기있는 소셜 네트워킹 사이트입니다.
(yojeum tigtog-eun aju ingiissneun sosyeol neteuwoking saiteu-ibnida).
Dạo này trang mạng xã hội tiktok đang rất nổi tiếng.
2. 점점 더 많은 젊은이들이 틱톡에 참여하고 있습니다.
(jeomjeom deo manh-eun jeolm-eun-ideul-i tigtog-e cham-yeohago issseubnida).
Giới trẻ tham gia chơi tiktok ngày càng nhiều.
3. 틱톡은 재미있는 콘텐츠가 많고 많이 배웠습니다.
(Tiktok-eun jaemiissneun kontencheuga manhgo manh-i baewossseubnida).
Tiktok có nhiều nội dung thú vị và học được rất nhiều thứ.
Bài viết được thực hiện bởi OCA – tiktok trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn