| Yêu và sống
Trợ lí trong tiếng Trung là gì
Trợ lí trong tiếng Trung là 助理 /zhùlǐ/, là một ngành nghề phổ biến trong công ty nhằm hỗ trợ ban lãnh đạo sắp xếp công việc, lịch trình, điều chỉnh hợp đồng, tài liệu.
Một số từ vựng liên quan đến trợ lí trong tiếng Trung:
公司 /gōngsī/: Công ty
经理 /jīnglǐ/: Giám đốc
总经理 /zǒng jīnglǐ/: Tổng giám đốc
主席 /zhǔxí/: Chủ tịch
助理 /zhùlǐ/: Trợ lí
处理文件 /Chǔlǐ wénjiàn/: Xử lí văn kiện
安排时间 /Ānpái shíjiān/: Sắp xếp thời gian
司机 /sījī/: Tài xế
开会 /kāihuì/: Họp
接客 /jiēkè/: Tiếp khách
Một số ví dụ về trợ lí trong tiếng Trung:
1. 助理的工作是帮助经理安排开会时间。
/Zhùlǐ de gōngzuò shì bāngzhù jīnglǐ ānpái kāihuì shíjiān/.
Công việc của trợ lí là sắp xếp thời gian họp cho xếp.
2. 这家公司正在招聘助理位置。
/Zhè jiā gōngsī zhèngzài zhāopìn zhùlǐ wèizhì/.
Công ty này đang tuyển dụng vị trí trợ lí.
3. 这位助理把所有的心思都放在工作里。
/Zhè wèi zhùlǐ bǎ suǒyǒu de xīnsī dōu fàng zài gōngzuò lǐ/.
Người trợ lí này dốc hết công sức vào trong công việc.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Trợ lí trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn