Home » Từ vựng tiếng Hàn về xe hơi
Today: 2024-11-22 01:29:36

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về xe hơi

(Ngày đăng: 07/11/2022)
           
Xe hơi trong tiếng Hàn là 자동차 /jadongcha/. Là loại phương tiện giao thông chạy bằng 4 bánh có chở theo động cơ của chính nó.

Xe hơi trong tiếng Hàn là 자동차 /jadongcha/, là một phương tiện di chuyển quen thuộc được nhiều người ưa chuộng vì nó tiện lợi và dĩ nhiên là vô cùng sang trọng. 

Một số từ vựng về xe hơi trong tiếng Hàn:

본네트 /bonneteu/: mui xe.

범퍼 /bompo/: bộ giảm chấn.

타이어 /taio/: lốp xe.

핸들 /haendeul/: tay cầm.Từ vựng tiếng Hàn về xe hơi

제어반 /jeoban/: bảng điều khiển.

쿠페형 자동차 /kupehyong jadongcha/: xe hơi 2 cửa.

트렁크 /teurongkeu/: cốp xe.

게이지 /geiji/: máy đo.

기어 /gio/: cần số.

브레이크 /beureikeu/: phanh xe.

계기판 /계기판/: bảng đồng hồ.

Một số câu ví dụ về xe hơi trong tiếng Hàn:

1/ 장거리운전을 할 때는 스페어 타이어를 준비하는 것이 좋다.

/janggoriunjoneul hal ttaeneun seupeo taioreul junbihaneun gosi jota/

Khi lái xe đường dài nên chuẩn bị lốp dự phòng.

2/ 분할지급으로 자동차를 구입하였다.

/bunhaljjigeubeuro jadongchareul guipayottta/

Tôi đã mua xe hơi bằng hình thức trả góp.

3/ 경찰이 검문소를 지나는 모든 차의 트렁크를 샅샅이 검사하였다. 

/gyongchari gommunsoreul jinaneun modeun chae teurongkeureul satssachi gomsahayottta/

Cảnh sát đã kiểm tra kỹ lưỡng cốp xe của tất cả các xe đi qua trạm kiểm soát.

Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về xe hơi.

Bạn có thể quan tâm