Home » Từ nấu ăn trong tiếng Nhật
Today: 2024-11-22 01:07:12

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ nấu ăn trong tiếng Nhật

(Ngày đăng: 26/03/2022)
           
Nấu ăn trong tiếng Nhật là 料理する, phiên âm là ryouri suru, là một hoạt động tạo ra thức ăn ngon, diễn ra thường xuyên trong sinh hoạt hàng ngày của chúng ta.

Từ nấu ăn trong tiếng Nhật là 料理する (ryouri suru), là việc chuẩn bị nguyên vật liệu đến sơ chế, chế biến, trang trí món ăn.

Món ăn phản ánh các đặc điểm văn hóa, kinh tế, môi trường của từng miền, khu vực, quốc gia khác nhau.

Một số từ vựng liên quan đến từ nấu ăn trong tiếng Nhật.

1. Thiết bị nhà bếp:

コンロ (konro): Bếp gas.

冷凍庫 (reitouko): Tủ lạnh.

クッカー (kukka): Nồi cơm điện.

電子レンジ (denshirenji): Lò vi sóng.

コーヒーメーカー (koohii meka): Máy pha cà phê.

Từ nấu ăn trong tiếng Nhật2. Gia vị trong nấu ăn:

酢 (su): Dấm.

塩 (shio): Muối.

砂糖 (satou): Đường.

ヌクマム (nukumamu): Nước mắm.

マヨネーズ (mayonezu): Mayonnaise.

2. Hành động trong nấu ăn:

煮る (niru): Hầm.

焼く (yaku): Nướng.

蒸らす (murasu): Hấp.

炒める (itameru): Chiên.

調理する (ryouri suru): Nấu ăn.

Bài viết được đội ngũ OCA biên soạn - từ nấu ăn trong tiếng Nhật.

Bạn có thể quan tâm