| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn các hoạt động cơ bản
(Ngày đăng: 08/05/2023)
Từ vựng tiếng Hàn các hoạt động cơ bản. Bài viết này Oca sẽ tổng hợp một số từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động cơ bản.
Từ vựng tiếng Hàn các hoạt động cơ bản
일어나다: Thức dậy
샤워하다: Tắm
이를 닦다: Đánh răng
면도하다: Cạo râu
옷을 입다: Mặc quần áo
세수하다: Rửa mặt
화장하다: Trang điểm
머리를 빗다: Chải tóc
머리를 빗질하다: Chải tóc
침대를 정리하다: Dọn giường
옷을 벗다: Cởi quần áo
목욕하다: Tắm
자다: Đi ngủ
아침 밥을 준비하다: Chuẩn bị bữa sáng
점심 밥을 준비하다: Chuẩn bị bữa trưa
저녁 밥을 준비하다: Chuẩn bị bữa tối
아침 밥을 먹다: Ăn sáng
점심 밥을 먹다: Ăn trưa
저녁 밥을 먹다: Ăn tối
청소하다: Dọn dẹp
설거지를 하다: Rửa bát
세탁하다: Giặt đồ 옷을
다리다: Ủi đồ
공부하다: Học
공동의식: Ý thức chung
일하러 가다: Đi làm
학교에 가다: Đi đến trường
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn các hoạt động cơ bản.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn