Home » Từ vựng tiếng Hàn về các loại hạt
Today: 2024-11-21 21:45:12

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về các loại hạt

(Ngày đăng: 16/04/2022)
           
Hạt là loại thực phẩm rất phổ biến, được sử dụng trong tất cả các chế độ ăn, từ ăn kiêng, keto đến ăn chay. Các loại hạt có chứa nhiều chất béo nhưng là các chất béo lành mạnh, tốt cho sức khỏe của con người.

Hạt trong tiếng Hàn là 종자 (jongja).

Hạt hay hột là một phôi cây hoặc hạt giống nhỏ, khô, cứng, có hoặc không có lớp áo hạt hoặc quả kèm theo, được thu hoạch để tiêu thụ cho người hoặc động vật.

Một số từ vựngtiếng Hàn về các loại hạt:

1. 밤 (bam): Hạt dẻ.Từ vựng tiếng Hàn về các loại hạt

2. 캐슈넛 (kaesyuneot): Hạt điều.

3. 치아씨 (chi-a-ssi): Hạt chia.

4. 연씨 (yeon-ssi): Hạt sen.

5. 흑임자 (heugimja): Hạt vừng đen.

6. 호두 (hodu): Quả óc chó.

7. 아몬드 (amondeu): Hạnh nhân.

8. 콩 (kong): Hạt đậu.

9. 땅콩 (ttangkong): Lạc.

10. 마카다미아 (makadami a): Hạt mắc ca.

11. 해바라기씨 (haebaragissi): Hạt hướng dương.

12. 메주콩 (mejukong): Hạt đậu nành.

13. 껍질콩 (kkeobjilkong): Đậu cô ve.

14. 호박씨 (hobagssi): Hạt bí.

15. 잣 (jat): Hạt thông.

16. 헤이즐넛 (heijeulneot): Hạt phỉ.

17. 올리브 (ollibeu): Quả ô liu.

18. 피스타치오 (piseutachi o): Hạt dẻ cười.

19. 겨자씨 (gyeoja ssi): Hạt mù tạc.

20. 참깨 (chamkkae): Vừng.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về các loại hạt.

Bạn có thể quan tâm