| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về các loại quần áo
Quần áo trong tiếng Hàn là 의상 (uisang) và chức năng cơ bản nhất của quần áo hay trang phục là dùng để bảo vệ thân thể. Tiếp đó, trang phục cũng có chức năng thẩm mỹ, làm đẹp cho con người.
Vì những khác biệt về văn hóa, trang phục của từng quốc gia, địa phương sẽ có những điểm khác nhau. Lý do xuất phát từ những khác biệt về lịch sử, trình độ văn minh, kinh tế, địa lý, khí hậu, tín ngưỡng, phong tục và tập quán. Ngoài ra, trang phục cũng là thứ có thể giúp nhận biết đẳng cấp, giai cấp của người mặc.
Một số từ vựng tiếng Hàn về các loại quần áo:
1. 겉옷 (geot-os): Áo ngoài.
2. 속옷 (sog-os): Áo trong.
3. 숙녀복 (sugnyeobog): Quần áo phụ nữ.
4. 아동복 (adongbog): Quần áo trẻ em.
5. 내복 (naebog): Quần áo lót, quần áo mặc bên trong.
6. 잠옷 (jam-os): Quần áo ngủ.
7. 수영복 (suyeongbog): Quần áo bơi, áo tắm.
8. 잠바 (jamba): Áo khoác ngoài.
10. 와이셔츠 (waisyeocheu): Áo sơ mi.
11. 스웨터 (seuweteo): Áo len dài tay.
12. 청바지 (cheongbaji): Quần bò, quần jeans.
13. 반바지 (banbaji): Quần short.
14. 양복 (yangbog): Áo vest.
15. 브라 (beula): Áo nịt ngực.
16. 팬티 (paenti): Quần lót.
17. 속바지 (sogbaji): Quần trong, quần lót.
18. 나시 (nasi): Áo hai dây.
19. 티셔츠 (tisyeocheu): Áo phông.
20. 원피스 (wonpiseu): Đầm.
21. 스커트 (seukeoteu): Váy.
22. 조끼 (jokki): Áo gi-lê.
23. 반팔 (banpal): Áo ngắn tay.
24. 긴팔 (ginpal): Áo dài tay.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về các loại quần áo.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn