Home » Từ vựng tiếng Hàn về các loại quần áo
Today: 2024-11-22 01:47:23

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về các loại quần áo

(Ngày đăng: 19/05/2022)
           
Quần áo hay trang phục là những đồ dùng để mặc lên cơ thể và để đi như giày, dép, ủng. Ngoài ra, trang phục còn có thể kèm thêm các phụ kiện như thắt lưng, găng tay hay đồ trang sức.

Quần áo trong tiếng Hàn là 의상 (uisang) và chức năng cơ bản nhất của quần áo hay trang phục là dùng để bảo vệ thân thể. Tiếp đó, trang phục cũng có chức năng thẩm mỹ, làm đẹp cho con người.

Vì những khác biệt về văn hóa, trang phục của từng quốc gia, địa phương sẽ có những điểm khác nhau. Lý do xuất phát từ những khác biệt về lịch sử, trình độ văn minh, kinh tế, địa lý, khí hậu, tín ngưỡng, phong tục và tập quán. Ngoài ra, trang phục cũng là thứ có thể giúp nhận biết đẳng cấp, giai cấp của người mặc.

Từ vựng tiếng Hàn về các loại quần áoMột số từ vựng tiếng Hàn về các loại quần áo:

1. 겉옷 (geot-os): Áo ngoài.

2. 속옷 (sog-os): Áo trong.

3. 숙녀복 (sugnyeobog): Quần áo phụ nữ.

4. 아동복 (adongbog): Quần áo trẻ em.

5. 내복 (naebog): Quần áo lót, quần áo mặc bên trong.

6. 잠옷 (jam-os): Quần áo ngủ.

7. 수영복 (suyeongbog): Quần áo bơi, áo tắm.

8. 잠바 (jamba): Áo khoác ngoài.

10. 와이셔츠 (waisyeocheu): Áo sơ mi.

11. 스웨터 (seuweteo): Áo len dài tay.

12. 청바지 (cheongbaji): Quần bò, quần jeans.

13. 반바지 (banbaji): Quần short.

14. 양복 (yangbog): Áo vest.

15. 브라 (beula): Áo nịt ngực.

16. 팬티 (paenti): Quần lót.

17. 속바지 (sogbaji): Quần trong, quần lót.

18. 나시 (nasi): Áo hai dây.

19. 티셔츠 (tisyeocheu): Áo phông.

20. 원피스 (wonpiseu): Đầm.

21. 스커트 (seukeoteu): Váy.

22. 조끼 (jokki): Áo gi-lê.

23. 반팔 (banpal): Áo ngắn tay.

24. 긴팔 (ginpal): Áo dài tay.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về các loại quần áo.

Bạn có thể quan tâm