| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về các quốc gia Châu Âu
Quốc gia Châu Âu trong tiếng Hàn là 유럽 국가 /yureom gukga/, theo quy ước Châu Âu được coi là lục địa, trong trường hợp này chỉ sự phân biệt thuần về văn hoá hơn địa lý.
Từ vựng tiếng Hàn về các quốc gia Châu Âu:
프랑스 /peurangseu/: Pháp.
스페인 /seupein/: Tây Ban Nha.
핀란드 /pillandeu/: Phần Lan.
노르웨이 /no reuwei/: Na Uy.
폴란드 /pollandeu/: Ba Lan.
이탈리아 /i talria/: Ý.
그리스 /geuriseu/: Hy Lạp.
스위스 /seuwiseu/: Thuỵ Sĩ.
포르투갈 /po reutugal/: Bồ Đào Nha.
아이슬란드 /a iseulrandeu/: Iceland.
아일랜드 /a ilraendeu/: Ireland.
Một số ví dụ tiếng Hàn về các quốc gia Châu Âu:
1. 스파이스 섬은 스페인 영역 내애 있다.
/seupaiseu seomeun seupein yeongyeong naeae itda./
Đảo Spice nằm trong lãnh thổ của Tây Ban Nha.
2. 2차 세계대전 중에 독일은 많은 유럽 국가들을 침략했다.
/2cha segyedaejeon jungde dogireun maneun yureom gukgadeureul chimnyakaetda./
Trong thế chiến thứ 2, Đức đã xâm chiếm nhiều quốc gia Châu Âu.
3. 그는 자신의 이탈리아 기행을 책으로 출간했다.
/geuneun jasinui itallia gihaengeul chaegeuro chulganhaetda./
Anh ấy đã xuất bản nhật ký chuyến đi Ý của mình thành sách.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về các quốc gia Châu Âu.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn