Home » Từ vựng tiếng Hàn về cơ khí
Today: 2024-07-05 23:44:06

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về cơ khí

(Ngày đăng: 19/04/2022)
           
Cơ khí tiếng Hàn là 기계적, phiên âm (gigyejeog). Từ vựng tiếng Hàn về cơ khí rất phổ biến trong cuộc sống và cần thiết cho những bạn đang học về chuyên ngành cơ khí.

Cơ khí tiếng Hàn là 기계적, phiên âm (gigyejeog). Từ vựng tiếng Hàn về cơ khí rất phổ biến trong cuộc sống và cần thiết cho những bạn đang học về chuyên ngành cơ khí. Từ vựng tiếng Hàn về cơ khí sẽ giúp bạn trau dồi được thêm nhiều vốn từ trong cẩm nang từ vựng tiếng Hàn máy móc chuyên ngành cho mình.

Một số từ vựng tiếng Hàn về cơ khí:

레디안 (ledian): Khoan bán tự động.

압축기 (abchuggi): Máy cắt.

톱날 (tobnal): Lưỡi cưa.

드릴 (deulil): Khoan tay.

선반 (seonban): Tiện tay.

시엔시 (siensi): Máy tiện CNC.

밀링 (milling): Máy phay.

보링 (boling): Máy tiện.

용접 (yongjeob): Máy hàn.

크레인 (keulein): Máy cẩu.

볼트 (bolteu): Ốc vít.

용접봉 (yongjeobbong): Que hàn.

사포 (sapo): Giấy ráp.

커터날 (keoteonal): Đá cắt sắt.

경첩 (gyeongcheob): Bản lề.

리머 (limeo): Mũi doa.

각인 (gag-in): Bộ khắc.

노기스 (nogiseu): Thước kẹp.

경도계 (gyeongdogye): Đồng hồ đo độ cứng.

압축기 (abchuggi): Máy nén khí.

고무망치 (gomumangchi): Búa cao su.

파스크립 (paseukeulib): Kìm chết.

임배트 (imbaeteu): Máy vặn ốc tự động.

기리 (gili): Mũi khoan.

탭빈유 (taebbin-yu): Dầu để bôi mũi ren.

절삭유 (jeolsag-yu): Dầu làm mát máy mũi phay.

구리스 (guliseu): Mỡ.

야술이 (yasul-i): Dũa.

연마석 (yeonmaseog): Đá mài.

//www.oca.edu.vn/uploads/images/info/tu-vung-tieng-han-ve-co-khi.pngMột số mẫu câu tiếng Hàn về cơ khí:

1. 핸드 드릴을 주세요.

(haendeu deulil-eul juseyo.)

Đưa cho tôi cái khoan tay.

2. 나에게 캘리퍼스를 팔다.

(na-ege kaellipeoseuleul palda.)

Bán cho tôi thước kẹp.

3. 숫돌은 창가에 있습니다.

(susdol-eun chang-ga-e issseubnida.)

Đá mài cạnh cửa sổ kìa.

Bài viết được thực hiện bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về cơ khí.

Bạn có thể quan tâm