| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về cử chỉ
Cử chỉ trong tiếng Hàn là 몸짓 /momjjit/. Cử chỉ bao gồm chuyển động của bàn tay, khuôn mặt hoặc các bộ phận khác của cơ thể.
Một số từ vựng về cử chỉ trong tiếng Hàn:
고개를 끄덕이다/gogaereul kkeudogida/: gật đầu.
고개를 숙이다/gogaereul sugida/: cúi đầu xuống.
다리를 떨다/darireul ttolda/: rung chân.
무릎을 꿇다/mureupeul kkulta/: quỳ gối.
미간을 찡그리다/miganeul jjinggeurida/: cau mày.
미소를 짓다/misoreul jittta/: cười.
발을 쭉 뻗다/bareul jjuk ppottta/: duỗi thẳng 2 chân.
어깨를 으쓱 올리다/okkaereul eusseuk olrida/: nhún vai.
어깨를 펴다/okkaereul pyoda/: vươn vai.
턱을 괴다/togeul gweda/: chống cằm.
허리를 굽히다/horireul gupida/: cúi rạp người.
양반다리를 하다/yangbandarireul hada/: ngồi chéo 2 chân.
팔을 구부리다/pareul guburida/: gập cánh tay.
상체를 뒤로 젖히다/sangchereul dwiro jochida/: ngã thân trên ra sau.
팔짱을 끼다/paljjangeul kkida/: khoanh tay trước ngực.
Một số câu ví dụ về cử chỉ trong tiếng Hàn:
1/ 나를 향해 싱긋 미소를 짓는 게 정말 예뻐.
/nareul hyanghae singgeut misoreul jinneun ge jongmal yeppo/
Nó thực sự rất đẹp khi bạn cười với tôi.
2/ 그들은 언어가 서로 달라서 몸짓으로 의사소통을 했다.
/geudeureun onoga soro dalraso momjjiseuro uisasotongeul haettta/
Họ giao tiếp bằng cử chỉ vì khác biệt nhau về ngôn ngữ.
3/ 유민이는 한쪽 턱을 자주 괴는 습관 때문에 턱이 약간 비뚤어져 있다.
/yuminineun hanjjok togeul jaju gweneun seupkkwan ttaemune togi yakkkan bitturojo ittta/
Yoo Min có thói quen chống cằm thường xuyên nên cằm hơi lệch.
Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm Oca - Từ vựng tiếng Hàn về cử chỉ.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn