| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng hàng ngày
Đồ dùng hàng ngày 일상용품 (ilssangnyongpum) là những mặt hàng được trang bị, sử dụng để phục vụ cho các tiện nghi, tiện ích nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng thường xuyên cho sinh hoạt hàng ngày đối với gia đình, hộ gia đình.
Một số từ vựng liên quan đến đồ dụng hàng ngày trong tiếng Hàn:
1.사서함 (sasoham): Hòm thư.
2.열쇠 (yolsswe): Chìa khóa.
3.일상용품 (ilssangnyongpum): Đồ dùng hàng ngày.
4.세탁기 (setakkki): Máy giặt.
5.냉장고 (naengjanggo): Tủ lạnh.
6.다리미 (darimi): Bàn ủi.
7.목욕 수건 (mogyok sugon): Khăn tắm.
Một số ví dụ về từ vựng liên quan đến đồ dùng hàng ngày trong tiếng Hàn:
1.엄마가 냉장고를 새로 사셨어요.
(ommaga naengjanggoreul saero sasyossoyo).
Mẹ tôi đã mua tủ lạnh mới.
2.가족의 일상용품은 매일 깨끗이 치워진다.
(gajoge ilssangnyongpumeun maeil kkaekkeusi chiwojinda).
Đồ dùng hàng ngày của gia đình được dọn dẹp sạch sẽ mỗi ngày.
3.나는 어제 우편함에 편지가 있는 것을 보았다.
(naneun oje upyonhame pyonjiga inneun goseul boattta).
Hôm qua tôi đã thấy thư trong hòm thư.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng hàng ngày.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn