| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về hiệu thuốc
Hiệu thuốc trong tiếng Hàn là 약국/yaggug/. Là một cơ sở bán lẻ dược phẩm và một số sản phẩm liên quan khác.
Một số từ vựng về hiệu thuốc trong tiếng Hàn:
가루약/galuyag/: thuốc bột.
문지르다/munjileuda/: kỳ cọ, lau chùi.
진찰하다/jinchalhada/: khám bệnh.
수면제/sumyeonje/: thuốc ngủ.
알약/al-yag/: thuốc viên.
약 처방전/yag cheobangjeon/: toa thuốc.
연고/yeongo/: thuốc mỡ.
소화제/sohwaje/: thuốc tiêu hóa.
소독약/sodog-yag/: thuốc sát trùng.
부작용/bujag-yong/: tác dụng phụ.
증상/jeungsang/: triệu chứng.
소화가 안 되다/sohwaga an doeda/: không được khử trùng.
임신을 하다/imsin-eul hada/: có thai.
반창고를 붙이다/banchang-goleul but-ida/: băng dán cá nhân.
약이 잘 들다/yag-i jal deulda/: hợp với thuốc.
Một số câu ví dụ về hiệu thuốc trong tiếng Hàn:
1/ 의사가 3가지 약의 처방전을 써주었다.
/uisaga segaji yage chobangjoneul ssojuottta/
Bác sĩ đã viết cho tôi 3 đơn thuốc.
2/친구는 몸이 약해서 병원과 약국에 자주 다녔다.
/chinguneun momi yakaeso byongwongwa yakkkuge jaju danyottta/
Bạn tôi yếu nên thường xuyên đến bệnh viện và hiệu thuốc.
3/민준은 오늘 이마에 반창고를 붙이고 학교에 왔다.
/minjuneun oneul imae banchanggoreul buchigo hakkkyoe wattta/
Hôm nay Minjun đã dán băng y tế trên trán rồi đi học.
Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm OCA - Từ vựng tiếng Hàn về hiệu thuốc.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn