Home » Từ vựng tiếng Hàn về siêu thị
Today: 2024-11-21 22:46:42

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về siêu thị

(Ngày đăng: 15/05/2022)
           
Siêu thị trong tiếng Hàn là 마트 (mateu). Siêu thị là cửa hàng tự phục vụ với diện tích lớn. Nơi đây bán nhiều loại mặt hàng đa dạng khác nhau, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong đời sống hằng ngày của mọi người.

Siêu thị trong tiếng Hàn là 마트 (mateu). Trong xã hội hiện nay, siêu thị được coi là một phần không thể thiếu trong đời sống hằng ngày. Nó cung cấp vô số mặt hàng đến cho mọi người như thực phẩm, quần áo và các thiết bị gia dụng.

Bên cạnh đó, siêu thị còn là nơi dễ dàng mua sắm với hình thức tự phục vụ và được áp dụng nhiều phương thức thanh toán.

Từ vựng tiếng Hàn về siêu thịMột số từ vựng tiếng Hàn về siêu thị:

계산대 (gyesandae): Quầy tính tiền.

계산서 (gyesanseo): Phiếu tính tiền.

영수증 (yeongsujeung): Hóa đơn.

점원 (jeomwon): Nhân viên cửa hàng.

세일 (seil): Bán giảm giá.

공짜 (gongjja): Miễn phí.

식품 (sigpum): Thực phẩm.

백화점 (baeghwajeom): Siêu thị lớn.

의류 (uilyu): Quần áo.

유제품 (yujepum): Các mặt hàng sữa.

영수증 (yeongsujeung): Hóa đơn.

에스칼레이터 (eseukeolleiteo): Thang cuốn.

물품보관소 (mulpumbogwanso): Nơi giữ đồ. 

쇼핑 카트 (syoping kateu): Xe đẩy hàng.

사은품 (sieunpum): Hàng khuyến mãi, hàng trúng thưởng.

마트 (mateu): Siêu thị.

장바구니 (jangbaguni): Giỏ mua sắm.

통조림 (tongjolim): Đồ hộp.

간식 (gansig): Đồ ăn vặt.

냉동식품 코너 (naengdongsikpum koneo): Gian hàng thực phẩm đông lạnh.

빵 코너 (ppang koneo): Gian hàng bánh mỳ.

원 플러스 원 (won peulleoseu won): Mua 1 tặng 1.

Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về siêu thị.

Bạn có thể quan tâm