Home » Từ vựng tiếng Hàn về sinh nhật
Today: 2024-07-08 19:26:51

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về sinh nhật

(Ngày đăng: 07/04/2022)
           
Sinh nhật trong tiếng Hàn là 생일 (saeng-il). Sinh nhật là ngày có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với mỗi người chúng ta. Bởi sinh nhật là kỉ niệm ngày chào đời và tưởng nhớ đến công ơn sinh thành, nuôi dưỡng của cha mẹ. Không những vậy, đây cũng là ngày đánh dấu mốc trưởng thành của mỗi người.

Sinh nhật trong tiếng Hàn là 생일 (saeng-il). Vào ngày sinh nhật, chúng ta thường tổ chức những buổi tiệc lớn để chung vui cùng những người thân yêu, mừng bước sang một tuổi mới, đạt được mục tiêu đặt ra và gặt hái được những thành công mới trong cuộc sống. Có thể nói, sinh nhật cũng là một dịp để gắn kết mọi người trong gia đình, được sum họp với nhau.

Từ vựng tiếng Hàn về sinh nhậtMột số từ vựng về sinh nhật trong tiếng Hàn

생신 (saengsin): Sinh nhật (kính ngữ của 생일).

살 (sal) / 나이 (na-i): Tuổi.

세 (se): Tuổi (kính ngữ của 살).

축하 노래 (chukha norae): Bài hát chúc mừng.

케이크 (keikeu): Bánh kem.

잔지 (janji): Tiệc.

카드 (kadeu): Thiệp.

초대 (chodae): Mời.

대접하다 (daejeobhada): Thiết đãi.

생일 (saeng-il): Sinh nhật.

후한 대접 (huhan daejeob): Tiếp đãi nhiệt tình.

청객 (cheonggaek): Khách mời.

선물 (seonmul): Quà tặng.

선물을 고르다 (seonmul-eul goreuda): Chọn quà.

선물을 주다 (seonmul-eul chuda): Tặng quà.

선물을 드리다 (seonmul-eul deurida): Kính tặng quà.

선물을 받다 (seonmun-eul badda): Nhận quà.

색상 (saeksang): Màu sắc.

생일 축하하다 (saeng-il chukhahada): Chúc mừng sinh nhật.

노래 (norae): Bài hát.

노래 부르다 (norae bureuda): Hát.

행복하다 (haengbokhada): Hạnh phúc.

진수성찬 (jinsuseongchan): Bữa tiệc.

입에 맞다 (ib-e majda): Ngon miệng.

마음에 들다 (maeum-e deulda): Thích, vừa ý.

꾸미다 (ggumida): Trang trí.

촛불 (chosbul): Cây nến.

촛불을 켜다 (chosbul-eul kyeoda): Thắp nến lên.

촛불을 끄다 (chosbul-eul kkeuda): Thổi tắt nến.

Bài viết được thực hiện bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về sinh nhật.

Bạn có thể quan tâm