| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về sinh nhật
Sinh nhật trong tiếng Hàn là 생일 (saeng-il). Vào ngày sinh nhật, chúng ta thường tổ chức những buổi tiệc lớn để chung vui cùng những người thân yêu, mừng bước sang một tuổi mới, đạt được mục tiêu đặt ra và gặt hái được những thành công mới trong cuộc sống. Có thể nói, sinh nhật cũng là một dịp để gắn kết mọi người trong gia đình, được sum họp với nhau.
Một số từ vựng về sinh nhật trong tiếng Hàn:
생신 (saengsin): Sinh nhật (kính ngữ của 생일).
살 (sal) / 나이 (na-i): Tuổi.
세 (se): Tuổi (kính ngữ của 살).
축하 노래 (chukha norae): Bài hát chúc mừng.
케이크 (keikeu): Bánh kem.
잔지 (janji): Tiệc.
카드 (kadeu): Thiệp.
초대 (chodae): Mời.
대접하다 (daejeobhada): Thiết đãi.
생일 (saeng-il): Sinh nhật.
후한 대접 (huhan daejeob): Tiếp đãi nhiệt tình.
청객 (cheonggaek): Khách mời.
선물 (seonmul): Quà tặng.
선물을 고르다 (seonmul-eul goreuda): Chọn quà.
선물을 주다 (seonmul-eul chuda): Tặng quà.
선물을 드리다 (seonmul-eul deurida): Kính tặng quà.
선물을 받다 (seonmun-eul badda): Nhận quà.
색상 (saeksang): Màu sắc.
생일 축하하다 (saeng-il chukhahada): Chúc mừng sinh nhật.
노래 (norae): Bài hát.
노래 부르다 (norae bureuda): Hát.
행복하다 (haengbokhada): Hạnh phúc.
진수성찬 (jinsuseongchan): Bữa tiệc.
입에 맞다 (ib-e majda): Ngon miệng.
마음에 들다 (maeum-e deulda): Thích, vừa ý.
꾸미다 (ggumida): Trang trí.
촛불 (chosbul): Cây nến.
촛불을 켜다 (chosbul-eul kyeoda): Thắp nến lên.
촛불을 끄다 (chosbul-eul kkeuda): Thổi tắt nến.
Bài viết được thực hiện bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về sinh nhật.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn