Home » Từ vựng tiếng Hàn về trẻ và giáo dục trẻ
Today: 2024-11-21 21:20:48

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về trẻ và giáo dục trẻ

(Ngày đăng: 16/05/2022)
           
Trẻ và giáo dục trẻ trong tiếng Hàn là 젊음과 젊은 교육 (jeol-eum-kwa-jeol-eun-kyu-yuk) là giáo dục từ khi em bé vừa lọt lòng cho đến cai sữa mẹ cho đến bé chập chững tập đi.

Trẻ và giáo dục trẻ trong tiếng Hàn là 젊음과 젊은 교육(jeol-eum-kwa-jeol-eun-kyu-yuk) là giáo dục trong những năm tháng đầu của cuộc đời, từ khi sinh ra đến khi 8 tuổi, một trong những giai đoạn nhạy cảm nhất trong cuộc đời con người.

Từ vựng tiếng Hàn về trẻ và giáo dục trẻMột số từ vựng tiếng Hàn về trẻ và giáo dục trẻ:

영아기 (yeong-a-ki): Em bé đến tuổi ăn dặm(1~3tuổi).

유아기 (yu-a-ki): Em bé đến tuổi mầm, tuổi chồi(3~6tuổi).

돌 (tul): Sinh nhật em bé 1tuổi.

개월 (kae-weol): Tháng tuổi. 

돌잔치 (tul-jan-chi): Tiệc sinh nhật mừng em bé được một tuổi. 

갓난아기 (kat-nan-a-ki): Em bé vừa lọt lòng.

기저귀 (ki-jeo-kwi): Tã giấy.

내복 (nae-pok): Quần áo lót.

분유 (bun-yu): Sữa bột.

젖꼭지 (jeot-kkok-ji): Núm vú.

유축기 (yu-chuk-ki): Dụng cụ lấy sữa mẹ.

젖병소독기 (jeot-byeong-so-tok-ki): Bình sữa diệt khuẩn.

젖을 떼다 (jeot-eul-tte-ta): Cai sữa mẹ.

딸랑이 (ttal-rang-i): Đồ chơi lúc lắc.

장난감 (jang-nan-kam): Đồ chơi. 

유모차 (yu-mo-cha): Xe đẩy em bé. 

배냈저고리 (bae-naett-jeo-ko-ri): Áo mặc cho bé khi vừa lọt lòng. 

걸음하다 (keol-eum-ha-ta): Bé chập chững tập đi.

순하다 (sun-ha-ta): Ngoan ngoãn (em bé hiền như cục bột).

낮을 가리다 (nat-eul-ka-ri-ta): Lạ hơi (khi người lạ bế em bé sẽ khóc).

기저귀를 떼다 (ki-jeo-kwi-reul-tte-ta): Cởi tã.

분유/모유를 먹다/먹이다 (bun-yu, mo-yu-reul meok-ta/meok-i-ta): Bé ăn /cho bé ăn/sữa bột/sữa mẹ.

이유식을 먹다/먹이다 (i-yu-sik-eul-meok-ta/ meok-i-ta): Bé ăn/cho bé ăn những thức ăn của em bé.

옹알이 (ong-al-i): Tiếng ọ oẹ của bé. 

Một số lời nói tiếng Hàn về trẻ và giáo dục trẻ:

맘마: 밥 먹일 때 하는 소리

/mam-ma: bap-mưok-il-ttae=ha-neun-so-ri/

Măm măm (khi đút cho em bé ăn cơm).

까꿈: 어린 아기를 귀여워하며 어를 때 내는 소리

/kka-kkung: eo-rin-a-ki-reul-kwi-yeo-weo=ha-myeo-eo-reul-ttae-nae-neun-so-ri/

Cúc cu (âm thanh dùng khi nựng bé hoặc khi chơi đùa cùng bé, làm cho em bé cười).

쉬: 아이들에게 소변 누일 떼 하는 소리

/swi: a-i-teul-e-ke-so-byon-nu-il-tte-ha-neun-so-ri/

Suy (khi cho em bé đi tiểu).

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về trẻ và giáo dục trẻ.

Bạn có thể quan tâm