| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về trẻ và giáo dục trẻ
Trẻ và giáo dục trẻ trong tiếng Hàn là 젊음과 젊은 교육(jeol-eum-kwa-jeol-eun-kyu-yuk) là giáo dục trong những năm tháng đầu của cuộc đời, từ khi sinh ra đến khi 8 tuổi, một trong những giai đoạn nhạy cảm nhất trong cuộc đời con người.
Một số từ vựng tiếng Hàn về trẻ và giáo dục trẻ:
영아기 (yeong-a-ki): Em bé đến tuổi ăn dặm(1~3tuổi).
유아기 (yu-a-ki): Em bé đến tuổi mầm, tuổi chồi(3~6tuổi).
돌 (tul): Sinh nhật em bé 1tuổi.
개월 (kae-weol): Tháng tuổi.
돌잔치 (tul-jan-chi): Tiệc sinh nhật mừng em bé được một tuổi.
갓난아기 (kat-nan-a-ki): Em bé vừa lọt lòng.
기저귀 (ki-jeo-kwi): Tã giấy.
내복 (nae-pok): Quần áo lót.
분유 (bun-yu): Sữa bột.
젖꼭지 (jeot-kkok-ji): Núm vú.
유축기 (yu-chuk-ki): Dụng cụ lấy sữa mẹ.
젖병소독기 (jeot-byeong-so-tok-ki): Bình sữa diệt khuẩn.
젖을 떼다 (jeot-eul-tte-ta): Cai sữa mẹ.
딸랑이 (ttal-rang-i): Đồ chơi lúc lắc.
장난감 (jang-nan-kam): Đồ chơi.
유모차 (yu-mo-cha): Xe đẩy em bé.
배냈저고리 (bae-naett-jeo-ko-ri): Áo mặc cho bé khi vừa lọt lòng.
걸음하다 (keol-eum-ha-ta): Bé chập chững tập đi.
순하다 (sun-ha-ta): Ngoan ngoãn (em bé hiền như cục bột).
낮을 가리다 (nat-eul-ka-ri-ta): Lạ hơi (khi người lạ bế em bé sẽ khóc).
기저귀를 떼다 (ki-jeo-kwi-reul-tte-ta): Cởi tã.
분유/모유를 먹다/먹이다 (bun-yu, mo-yu-reul meok-ta/meok-i-ta): Bé ăn /cho bé ăn/sữa bột/sữa mẹ.
이유식을 먹다/먹이다 (i-yu-sik-eul-meok-ta/ meok-i-ta): Bé ăn/cho bé ăn những thức ăn của em bé.
옹알이 (ong-al-i): Tiếng ọ oẹ của bé.
Một số lời nói tiếng Hàn về trẻ và giáo dục trẻ:
맘마: 밥 먹일 때 하는 소리
/mam-ma: bap-mưok-il-ttae=ha-neun-so-ri/
Măm măm (khi đút cho em bé ăn cơm).
까꿈: 어린 아기를 귀여워하며 어를 때 내는 소리
/kka-kkung: eo-rin-a-ki-reul-kwi-yeo-weo=ha-myeo-eo-reul-ttae-nae-neun-so-ri/
Cúc cu (âm thanh dùng khi nựng bé hoặc khi chơi đùa cùng bé, làm cho em bé cười).
쉬: 아이들에게 소변 누일 떼 하는 소리
/swi: a-i-teul-e-ke-so-byon-nu-il-tte-ha-neun-so-ri/
Suy (khi cho em bé đi tiểu).
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về trẻ và giáo dục trẻ.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn