| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Nhật về các hành tinh
(Ngày đăng: 08/05/2023)
Từ vựng tiếng Nhật về các hành tinh-惑星/わくせい/wakusei những chủ đề hấp dẫn mà bất cứ ai cũng thấy tò mò.
Từ vựng tiếng Nhật về các hành tinh-惑星/わくせい/wakusei là một vật thể tự nhiên trong không gian đủ lớn để tạo ra lực hấp dẫn để làm cho nó gần như hình cầu.
Từ vựng tiếng Nhật về các hành tinh:
太陽系 たいようけい Taiyoukei Hệ Mặt Trời
太陽 たいよう Taiyou Mặt Trời
月 つき tsuki Mặt trăng
ムーン Mặt trăng
月光 げっこう gekko Ánh trăng
水星 すいせい suisei Sao Thủy
金星 きんぼし kinboshi Sao kim
地球 ちきゅう chikyuu Trái Đất
火星 かせい kasei Sao Hỏa
木星 もくせい mokusei Sao Mộc
土星 どせい dosei Sao Thổ
天王星 てんのうせい/てんおうせい tennousei/tenousei Sao Thiên Vương
海王星 かいおうせい kaioisei Sao Hải Vương
冥王星 めいおうせい meiousei Sao Diêm Vương
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng tiếng Nhật về các hành tinh.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn