Home » Từ vựng tiếng Nhật về golf
Today: 2024-11-21 21:51:37

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về golf

(Ngày đăng: 25/03/2022)
           
Golf tiếng Nhật là ゴルフ, phiên âm là gorufu, golf được xem là môn thể thao quý tộc và đang ngày càng thu hút số lượng người chơi đông đảo.

Từ vựng tiếng Nhật về golf như ゴルフクラブ (gorufu kurabu) câu lạc bộ golf, ゴルフボール (gorufu bōru) bóng golf, là môn thể thao thường được thi đấu ngoài trời phổ biến trong giới thượng lưu.

Người tham gia sử dụng hai dụng cụ chính là gậy và bóng, mục đích là đưa bóng vào các lỗ golf trên nền cỏ rộng với địa hình được định sẵn.

Từ vựng tiếng Nhật về golfMột số từ vựng tiếng Nhật về golf.

1. ゴルフをする (gorufu wo suru): Chơi golf.

2. ゴルフ場 (gorufuba): Sân golf.

3. ゴルフ クラブ (gorufu kurabu): Câu lạc bộ golf.

4. ゴルファー (gorufā): Vận động viên đánh golf.

5. ミニゴルフ (mini gorufu): Sân golf mini.

6. ゴルフボール (gorufu bōru): Bóng golf.

7. ゴルフホール (gorufu hōru): Lỗ golf.

8. ロードローラーボール (rōdorōrā bōru): Đường lăn bóng.

9. ボールをけります (bōru wo kerimasu): Phát bóng.

10. バーディースティック (bādīsu tikku): Gậy Birdie.

11. 合計スコア (gōkei sukoa): Điểm tổng.

12. ボギースティック (bogīsu tikku): Gậy Bogey.

Một số mẫu câu tiếng Nhật về chơi golf.

1. 彼はゴルフをしに行くところだ. 

(kare wa gorufu wo shi ni iku tokoroda).

Anh ấy chuẩn bị đi chơi golf.

2. 山田君のゴルフはプロ並みだね.

(Yamada kun no gorufu wa puronamida ne).

Anh Yamada chơi golf giống như một người chuyên nghiệp nhỉ.

3. 風が強いため、 ゴルフトーナメントは散々な結果 に 終 わった.

(kaze ga tsuyoi tame, gorufutōnamento wa sanzanna kekka ni owatta).

Do gió lớn, giải đấu golf đã kết thúc với kết quả thảm hại.

Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ trung tâm trực tuyến OCA - từ vựng tiếng Nhật về golf.

Bạn có thể quan tâm