| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về đơn vị đo lường
Đơn vị đo lường trong tiếng Trung là 计量单位 (jìliàng dānwèi). Là đại lượng vật lý được xác định làm đơn vị chuẩn, được dùng thống nhất trong phạm vi cả nước để xác định trọng lượng, khối lượng, kích thước hay trạng thái của một sự vật, hiện tượng.
Một số từ vựng tiếng Trung về đơn vị đo lường:
1. 米 (mǐ): Mét.
2. 毫米 (háomǐ): Milimet.
3. 厘米 (límǐ): Centimet.
4. 分米 (fēn mǐ): Decimet.
5. 公里 (gōnglǐ): Kilomet.
6. 公顷 (gōngqīng): Hecta.
7. 平方米 (píngfāng mǐ): Mét vuông.
8. 平方厘米 (píngfāng límǐ): Centimet vuông.
9. 平方分米 (píngfāng fēnmǐ): Decimet vuông.
10. 平方千米 (píngfāng qiānmǐ): Kilomet vuông.
11. 立方米 (lìfāng mǐ): Mét khối.
12. 立方厘米 (lìfāng límǐ): Centimet khối.
13. 立方分米 (lìfāng fēnmǐ): Decimet khối.
14. 厘升 (lishēng): Xentilit.
15. 分升 (fēnshēng): Dexilit.
16. 升 (shēng): Lit.
17. 十升 (shí shēng): Decallit.
18. 百升 (bǎi shēng): Hectolit.
19. 千升 (qiān shēng): Kilolit.
20. 瓦 (wǎ): Watt.
21. 千瓦 (qiān wǎ): Kilowatt.
22. 毫克 (háokè): Miligram.
23. 克 (kè): Gram.
24. 公斤 (gōngjīn): Kilogram.
25. 斤 (jīn): Cân.
26. 吨 (dūn): Tấn.
27. 摄氏度 (shèshìdù): Độ C.
28. 华氏度 (huáshìdù): Độ F.
29. 千卡 (qiān kǎ): Kilocalo.
Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về đơn vị đo lường.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn