| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về khoáng chất
Khoáng chất trong tiếng Trung là 矿物质 (kuàng wùzhí). Là các hợp chất tự nhiên được hình thành trong quá trình địa chất. Sự đa dạng và phong phú của các loại khoáng chất được điều khiển bởi thành phần hóa học của Trái Đất.
Một số từ vựng tiếng Trung về khoáng chất:
1. 金 (jīn): Vàng.
2. 银 (yín): Bạc.
3. 铝 (lǚ): Nhôm.
4. 锡 (xī): Thiếc.
5. 铂 (bó): Bạch kim.
6. 铜 (tóng): Đồng đỏ.
7. 镍 (niè): Kền.
8. 铁 (tiě): Quặng sắt.
9. 汞 (gǒng): Thuỷ ngân.
10. 锌 (xīn): Quặng kẽm.
11. 金属 (jīnshǔ): Kim loại.
12. 石墨 (shímò): Đá grafit.
13. 石英 (shíyīng): Thạch anh.
14. 云母 (yúnmǔ): Mica.
15. 玛瑙 (mǎnǎo): Đá mã não.
16. 硫磺 (liúhuáng): Lưu huỳnh.
17. 方解石 (fāngjiěshí): Canxit.
18. 孔雀石 (kǒngquè shí): Đá lông công.
19. 赤铁矿 (chìtiěkuàng): Quặng sắt đỏ.
20. 绿松石 (lǜ sōngshí): Ngọc lam.
21. 高玛瑙 (gāo mǎnǎo): Đá onyx.
Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về khoáng chất.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn