| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về thực phẩm
Thực phẩm trong tiếng Trung 食物 /shíwù/, thực phẩm là sản phẩm mà con người ăn, uống ở dạng tươi sống hoặc đã qua sơ chế, chế biến, bảo quản, thực phẩm hay còn được gọi thức ăn.
Một số từ vựng tiếng Trung về thực phẩm:
田螺 /tián luó/: ốc đồng.
条虾 /tiáo xià/: tôm.
鲤鱼 /lǐ yú/: cá chép.
牧蜊 /mù lí/: con hàu.
海蟹 /hǎi xiè/: cua biển.
胡萝卜/hú luó bo/: cà rốt.
豇豆 /jiāng dòu/: đậu đũa.
芋艿 /yù nǎi/: khoai môn.
火腿 /huǒ tuǐ/: xúc xích.
牛肉 /niú ròu/: thịt bò.
羊肉 /yáng ròu/: thịt dê.
肉丸 /ròu wán/: thịt viên.
Một số ví dụ tiếng Trung về thực phẩm:
1. 你能给我一公斤条虾吗?
/Nǐ néng gěi wǒ yī gōngjīn tiáo xiā ma?/
Bạn có thể cho tôi một kí tôm được không?
2. 这牛肉多少钱?
/Zhè niúròu duōshǎo qián?/
Thịt bò giá bao nhiêu?
3. 给我买一杯胡萝卜汁.
/Gěi wǒ mǎi yībēi húluóbo zhī./
Mua cho tôi một ly nước ép cà rốt.
Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ giảng viên Oca - Từ vựng tiếng Trung về thực phẩm.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn