| Yêu và sống
Từ vựng về kích thước quần áo
Từ vựng về kích thước quần áo-服のサイズ/ふくのサイズ /fukunosaizu rất cần thiết cho bạn trong cuộc sống hàng ngày khi bạn đi shopping mua đồ lựa chọn kích cỡ quần áo giày dép.
着丈 (きたけ) Chiều dài áo tính từ cổ áo phía trước
身丈 (みたけ) Chiều dài áo tính từ cổ áo phía sau
袖丈 (そでたけ) Chiều dài tay áo
肩幅 (かたはば) Độ rộng vai
天巾 (てんはば) Độ rộng cổ áo
襟元 (えりもと) Cổ áo
トップバスト (とっぷばすと) Vòng ngực đỉnh
アンダーバスト (あんだーばすと) Vòng ngực phía dưới
バスト(胸囲) (きょうい) Vòng ngực
ウエスト(胴囲) (どうい) Vòng eo
ヒップ(腰囲) (ようい) Vòng mông
股上 (またがみ) Độ dài tính từ đũng quần tới cạp quần
股下 (またした) Độ dài tính từ đũng quần tới gấu quần
わたり Độ dài ống quần
裾幅 (すそはば) Chiều ngang ống quần
太もも幅 (ふとももはば) Chiều ngang phần đùi
脇丈 (わきたけ) Chiều dài quần tính từ cạp quần tới gấu quần
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng về kích thước quần áo.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn