Home » Từ vựng về thể thao trong tiếng Hàn
Today: 2024-07-08 12:39:39

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng về thể thao trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 14/04/2022)
           
Từ vựng về thể thao trong tiếng Hàn rất đa dạng bởi vì có rất nhiều môn thể thao đã hình thành và duy trì trong nhiều năm.

Từ vựng về thể thao trong tiếng Hàn rất đa dạng vì trên thế giới đã có nhiều môn thể thao được hình thành và duy trì trong nhiều thập kỉ.

Đặc biệt ở Hàn Quốc có một số môn thể thao mà ở Việt Nam không có và hiếm có như bóng chày, khúc côn cầu, trượt tuyết, bóng bầu dục, kiếm đạo, đấu vật ssireum.

Một số từ vựng về thể thao trong tiếng Hàn:

축구/chukgu/: bóng đá

농구/nonggu/: bóng rổ

배구/baegu/: bóng chuyền

야구/yagu/: bóng chày

비치 발리/bichi balli/: bóng chuyền bãi biển

스포츠/seupocheu/: thể thao

탁구/takgu/: bóng bàn

체스/cheseu/: cờ vua

높이뛰기/nopiddwigi/: nhảy cao

육상/yuksang/: điền kinh

양궁/yanggung/: bắn cung

사격/sagyeok/: bắn súng

사이클/sa-ikeul/: đi xe đạp (bộ môn thể thao được nhiều người ưa chuộng)

펜싱/pensing/: đấu kiếm

체조/chejo/: thể dục dụng cụ

테니스/teniseu/: tennis

역도/yeokdo/: cử tạ

볼링/bolling/: bowling

카라테/karate/: Karate (môn thể thao của Hàn)

발레/balle/: ballet (múa bale)

다이빙/da-ibing/: lặn

수영/suyeong/: bơi lội

자동차 경주/jadongcha gyeongju/: đua xe 

조정/jojeong/: chèo thuyền

하키/haki/: khúc côn cầu

레슬링/reseulling/: đấu vật (môn thể thao dành cho sumo ở Nhật)

핸드볼/haedeubol/: bóng ném

빙상 스케이트/bingsang seuke-iteu/: trượt băng nghệ thuật

무술/musul/: Wushu

리듬 체조/rideum chejo/: thể dục nhịp điệu

요가/yoga/: yoga

유도/yudo/: judo (môn thể thao thông dụng ở nước ngoài)

검도/geomdo/: kendo (kiếm đạo)

스키/seuki/: trượt tuyết

씨름/ssireum/: ssireum (một dạng đấu vật)

Nội dung trên được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ trực tuyến OCA – từ vựng về thể thao trong tiếng Hàn.

Bạn có thể quan tâm