Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Trung về các loại dầu ăn
Các loại dầu ăn trong tiếng Trung là 食油 /shíyóu/ là một chất hóa học...Từ vựng tiếng Trung về tỉnh thành Việt Nam
Tỉnh là đơn vị hành chính ở cấp tương đương với thành phố .Tỉnh và...Nghệ thuật trong tiếng Trung là gì
Nghệ thuật trong tiếng Trung là 艺术 (Yìshù), là một loạt những hoạt động khác...Quốc tế Thiếu nhi trong tiếng Trung là gì
Quốc tế Thiếu nhi trong tiếng Trung là 国际儿童 /guójì értóng/,Tết Nhi Đồng như là...Son môi trong tiếng Trung là gì
Son môi là mỹ phẩm có chứa sắc tố, dầu, sáp, chất làm mềm da;...Đánh răng trong tiếng Trung là gì
Đánh răng trong tiếng Trung là 刷牙 (shuāyá), là hành động làm sạch răng, thường...Tuyển dụng trong tiếng Trung là gì
Tuyển dụng trong tiếng Trung là 招聘 /zhāopìn/, là quy trình sàng lọc và tuyển...Đại lý trong tiếng Trung là gì
Đại lý trong tiếng Trung là 代理 /dàilǐ/, đại lý là quan hệ trong đó...Quyền sở hữu trí tuệ trong tiếng Trung là gì
Quyền sở hữu trí tuệ trong tiếng Trung là 知识产权 /zhīshì chǎnquán/, là quyền của...Từ vựng tiếng Trung về các quốc gia
Từ vựng tiếng Trung về các quốc gia là 国家 /guǒjiā /, là một khái...Thời sự tiếng Trung là gì
Thời sự trong tiếng Trung là 新闻 /xīnwén/, là thông tin về những sự việc...Chè trong tiếng Trung là gì
Chè trong tiếng Trung là 糖水 /tángshuǐ/ (Hán Việt: Đường thủy), Chè là một món...Trường đại học trong tiếng Trung là gì
Trường đại học trong tiếng Trung là 大学 /dàxué/, là một hình thức đào tạo...Các triều đại trong tiếng Hàn là gì
Các triều đại trong tiếng Hàn là 왕조 (wangjo). Triều đại là tên gọi của...Bơi lặn trong tiếng Trung là gì
Bơi lặn trong tiếng Trung là 潜泳 /qiányǒng/. Bơi lặn là hình thức tự nhấn...Cảng biển trong tiếng Trung là gì
Cảng biển trong tiếng Trung là 海港 /hǎigǎng/, là tập hợp các công trình xây...Các thương hiệu thức ăn nhanh trong tiếng Trung là gì
Thương hiệu thức ăn nhanh trong tiếng Trung là 快餐品牌 /Kuàicān pǐnpái/, là tổ hợp...Đường sắt trong tiếng Trung là gì
Đường sắt trong tiếng Trung là 铁路 (tiělù). Là loại hình vận chuyển, vận tải...