Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Nghỉ phép trong tiếng Trung là gì
Nghỉ phép trong tiếng Trung là 请假 (Qǐngjià), nghỉ phép là tên cách gọi khác...Dầu mỏ trong tiếng Trung là gì
Dầu mỏ trong tiếng Trung là 石油 /shíyóu/, là một chất lỏng sánh đặc màu...Tủ lạnh trong tiếng Trung là gì
Tủ lạnh trong tiếng Trung là 电冰箱 /diàn bīngxiāng/, tủ lạnh là thiết bị hạ...Ruộng bậc thang tiếng Pháp là gì
Ruộng bậc thang tiếng Pháp là Les rizières en terrasses, là một hình thức canh...Từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang
Phụ kiện thời trang tiếng Trung là 装饰 (Zhuāng shì). Phụ kiện thời trang có...Nguyên tố hoá học trong tiếng Trung là gì
Nguyên tố hoá học tiếng Trung là 化学元素 (Huàxué yuánsù), là một chất hóa học...Nhựa trong tiếng Trung là gì
Nhựa trong tiếng Trung gọi là 塑料 /sùliào/, là các hợp chất cao phân tử,...Năng lượng trong tiếng Trung là gì
Năng lượng tiếng Trung là 能量 (Néngliàng), là đại lượng đặc trưng cho khả năng...Máy giặt trong tiếng Trung là gì
Máy giặt trong tiếng Trung là 洗衣机 (xǐyījī). Là một cái máy được thiết kế...Sắt thép trong tiếng Trung là gì
Sắt thép trong tiếng Trung là 铁和钢 /Tiě hé gāng/, Sắt là một nguyên tố...Phụ kiện ô tô trong tiếng Trung là gì
Phụ kiện ô tô trong tiếng Trung là 汽车配件 /Qìchē pèijiàn/, là những mặt hàng...Nón lá tiếng Pháp là gì
Nón lá tiếng Pháp là Le chapeau conique, là một vật dụng dùng để che...Địa hình trong tiếng Trung là gì
Địa hình trong tiếng Trung là 地形 (Dìxíng), là bề mặt của một vùng, với...Thương hiệu đồng hồ đeo tay tiếng Trung là gì
Đồng hồ đeo tay tên tiếng trung là 手表 /shǒubiǎo/, là đồng hồ được thiết...Xà phòng trong tiếng Trung là gì
Xà phòng trong tiếng Trung là 肥皂 /féizào/, là một chất tẩy rửa các vết...Chính phủ trong tiếng Trung là gì
Chính phủ trong tiếng Trung là 政府 /Zhèngfǔ/, là một chủ thể có quyền lực...Liên minh Châu Âu trong tiếng Trung là gì
Liên minh Châu Âu trong tiếng Trung là 欧洲联盟 /Ōuzhōu liánméng/, hay Liên hiệp châu...Tài nguyên thiên nhiên trong tiếng Trung là gì
Tài nguyên thiên nhiên tiếng Trung là富源 (fùyuán), là những của cải vật chất có...